Tóm tắt nội dung chính:

  • Bài viết này cung cấp thông số kỹ thuật chuyên sâu cho dòng Túi khí chèn hàng Giấy Kraft (Dunnage Air Bag) của ICD Việt Nam, được xây dựng dựa trên sơ đồ cấu tạo và vận hành thực tế.
  • Nội dung tập trung làm rõ sự thay đổi kích thước trước và sau khi bơm căng, giới hạn khoảng trống chèn tối đa (Max Void) cho từng size túi, và các chỉ số an toàn (Áp suất nổ, AAR Level).
  • Bảng dữ liệu kỹ thuật đầy đủ giúp khách hàng tính toán chính xác loại túi cần dùng, tránh rủi ro nổ túi hoặc chèn không chặt.

1. Phân tích Cấu tạo và Thuộc tính Vật lý (Theo Sơ đồ kỹ thuật)

Dựa trên sơ đồ cấu tạo chuẩn, túi khí chèn hàng giấy Kraft của ICD Việt Nam được thiết kế với các thuộc tính vật lý cụ thể nhằm tối ưu hóa khả năng chịu tải và độ bền trong môi trường vận chuyển khắc nghiệt.

Cấu tạo 3 lớp và Màu sắc

Sản phẩm sử dụng cấu trúc 3 lớp vật liệu liên kết chặt chẽ:

  • Lớp vỏ ngoài (Outer Layer): Sử dụng Giấy Kraft chất lượng cao kết hợp với lớp tráng PP (Kraft-PPW lamination). Đặc điểm nhận diện là màu nâu vàng (Yellow/Brown), bề mặt có độ nhám tự nhiên giúp tăng ma sát, giữ túi không bị trượt khỏi vị trí chèn giữa các kiện hàng.
  • Lớp túi khí (Inner Bladder): Làm từ màng PA+PE (Polyamide & Polyethylene) co giãn đa chiều. Lớp này quyết định độ kín khí (Air tightness) và khả năng giữ áp suất ổn định trong suốt hành trình dài ngày trên biển.
  • Van bơm (Valve): Trang bị van bơm nhanh (Fast Inflate Valve) kết hợp lò xo và nắp vặn, tương thích với các loại súng bơm chuyên dụng (Inflator Gun) giúp giảm 50% thời gian thao tác so với van truyền thống.

Các chỉ số An toàn và Áp suất

Khả năng chịu lực của túi được đo lường qua hai chỉ số quan trọng nhất trong sơ đồ kỹ thuật:

  • Áp suất khí tối đa (Max Working Pressure): Là mức áp suất khuyến nghị khi bơm để túi đạt độ cứng tiêu chuẩn mà không gây nguy hiểm. Thông thường là 0.2 bar (2.9 PSI) cho các dòng Level 1 phổ thông.
  • Khả năng chịu được áp suất nổ (Burst Pressure): Là ngưỡng giới hạn mà tại đó túi sẽ bị phá hủy. Túi khí ICD đạt ngưỡng an toàn gấp 3 lần áp suất làm việc (khoảng 0.6 - 0.8 bar), đảm bảo túi không bị nổ khi nhiệt độ container tăng cao gây giãn nở khí.

2. Bảng Thông số Kỹ thuật Chi tiết (Kích thước & Khoảng trống)

Đây là bảng dữ liệu kỹ thuật đầy đủ, lấp đầy các thông số về kích thước sau khi bơm và khoảng trống chèn tối đa, giúp khách hàng lựa chọn chính xác mã sản phẩm.

Lưu ý quan trọng: Khi bơm căng, túi khí sẽ phồng lên (tròn hơn), do đó chiều rộng và chiều dài thực tế sẽ co lại so với kích thước phẳng ban đầu. Khoảng trống chèn (Void) không được lớn hơn chiều rộng của túi.

Bảng 1: Thông số Kích thước và Ứng dụng

Mã Kích thước (Phẳng) Chiều rộng sau bơm (Ước tính) Chiều dài sau bơm (Ước tính) Khoảng trống chèn tối đa (Max Void) Ứng dụng đề xuất
50cm x 100cm 30 - 35 cm 85 - 90 cm 25 cm Chèn khe hẹp, kiện hàng nhỏ, hàng thùng carton nhẹ.
80cm x 120cm 50 - 55 cm 105 - 110 cm 40 cm Kích thước phổ biến nhất cho pallet tiêu chuẩn trong container.
80cm x 150cm 50 - 55 cm 135 - 140 cm 40 cm Dùng cho hàng hóa xếp cao trung bình.
90cm x 120cm 60 - 65 cm 105 - 110 cm 50 cm Khoảng trống trung bình, lực ép lớn hơn loại rộng 80cm.
90cm x 150cm 60 - 65 cm 135 - 140 cm 50 cm Phù hợp với pallet cao, xếp chồng 2 tầng.
90cm x 180cm 60 - 65 cm 165 - 170 cm 50 cm Dùng cho container High Cube, hàng hóa cao.
100cm x 120cm 70 - 75 cm 105 - 110 cm 60 cm Khoảng trống lớn, cần diện tích tiếp xúc rộng.
100cm x 180cm 70 - 75 cm 165 - 170 cm 60 cm Kích thước tối ưu cho hàng máy móc, thiết bị lớn.
100cm x 200cm 70 - 75 cm 185 - 190 cm 60 cm Chèn lót hàng siêu trường, siêu trọng.
100cm x 220cm 70 - 75 cm 205 - 210 cm 60 cm Dùng cho hàng hóa cao sát nóc container.
120cm x 180cm 85 - 90 cm 160 - 165 cm 70 cm Khoảng trống rất lớn (Void lớn), chịu lực cao.
120cm x 240cm 85 - 90 cm 220 - 225 cm 70 cm Giải pháp cho các khoảng trống ngoại cỡ.

Bảng 2: Tra cứu Cấp độ chịu lực (AAR Level) và Áp suất

Cấp độ (Level) Áp suất làm việc (Working Pressure) Áp suất nổ (Burst Pressure) Tải trọng ứng dụng
Level 1 0.2 bar / 2.9 PSI 0.6 bar / 8.7 PSI Hàng nhẹ, vận chuyển đường bộ (Trucking), Container tiêu chuẩn.
Level 2 0.4 bar / 5.8 PSI 1.2 bar / 17.4 PSI Hàng trung bình, vận chuyển đường biển, đường sắt (Rail).
Level 3 0.55 bar / 8.0 PSI 1.7 bar / 24.6 PSI Hàng nặng (gỗ, giấy cuộn, máy móc), xuất khẩu đi Mỹ/Châu Âu.
Level 4 0.7 bar / 10.1 PSI 2.0 bar / 29.0 PSI Hàng siêu trường siêu trọng, cuộn thép.

3. Hướng dẫn Quy cách Sử dụng và Súng bơm

Để đảm bảo độ phồng và lực ép đúng như thiết kế kỹ thuật, việc sử dụng đúng thiết bị là bắt buộc.

Súng bơm (Inflator Tool)

ICD Việt Nam cung cấp súng bơm chuyên dụng tương thích với van của túi khí:

  • Kết nối: Súng bơm kết nối trực tiếp với hệ thống khí nén của nhà xưởng.
  • Chức năng: Thiết kế đầu chụp vừa khít van, giúp luồng khí đi vào nhanh và không bị rò rỉ ngược lại. Một số loại súng có tính năng tự ngắt khi đạt áp suất cài đặt hoặc tính năng hút chân không (để xả khí khi tái sử dụng).

Quy trình Bơm và Kiểm tra Độ phồng

  • Đặt túi: Đặt túi vào giữa khoảng trống. Đảm bảo túi cách mặt sàn ít nhất 10cm để tránh ẩm ướt và ma sát.
  • Bơm khí: Mở nắp van, kết nối súng bơm. Bơm cho đến khi túi phồng lên và điền đầy khoảng trống.
  • Kiểm tra: Dùng tay ấn vào túi, túi phải căng nhưng vẫn có độ đàn hồi nhẹ. Không bơm quá cứng như đá vì túi cần có độ đàn hồi để hấp thụ rung động (Shock absorption).
  • Đóng nắp van: Vặn chặt nắp van để khóa khí tuyệt đối.

4. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng

Việc lựa chọn sai kích thước (ví dụ: dùng túi rộng 50cm cho khoảng trống 40cm) là nguyên nhân hàng đầu gây nổ túi hoặc hàng hóa bị đổ vỡ.

Hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của ICD Việt Nam để được tư vấn chính xác dựa trên kích thước kiện hàng và khoảng trống thực tế của bạn.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP ICD VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 03, toà nhà Thăng Long A1, Thôn Bầu, Xã Thiên Lộc (Kim Chung, Đông Anh cũ), TP Hà Nội.

Hotline: 0983 797 186 / 090 345 9186 / 090 5859 186.

Email: sales@icdvietnam.com.vn