Pallet Nhựa Lõi Thép: Giải Pháp Chịu Tải Vượt Trội Cho Ngành Công Nghiệp Hiện Đại
Pallet nhựa lõi thép là dòng sản phẩm pallet nhựa chuyên dụng, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu tải trọng lớn và cường độ làm việc cao trong môi trường logistics và sản xuất.
Nhờ sự kết hợp giữa độ bền của nhựa HDPE nguyên sinh và khả năng chịu lực của thép mạ kẽm, đây là loại pallet chịu tải nặng được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam, trở thành lựa chọn tối ưu thay thế cho pallet gỗ và pallet thép truyền thống.
1. Pallet Nhựa Lõi Thép Là Gì?
Pallet nhựa lõi thép (pallet lõi sắt) là loại pallet nhựa được gia cường bằng các thanh thép mạ kẽm không gỉ đặt âm sâu bên trong kết cấu. Lõi thép này tăng cường khả năng chịu lực cho pallet, cho phép nó duy trì sự ổn định ngay cả khi nâng và vận chuyển hàng hóa rất nặng.
- Cấu tạo: Pallet thường có một mặt phẳng có lỗ hở (hoặc lưới) và mặt dưới có thanh đỡ ngang (runner), phù hợp sử dụng với các loại xe nâng hàng (forklift).
- Đặc tính: Pallet gia cường thép chịu được tải trọng lớn khi di chuyển, chống thấm nước, chống hóa chất và dầu mỡ tốt, và rất dễ vệ sinh.
2. Ưu Điểm Nổi Bật và Khả Năng Chịu Tải
Pallet nhựa lõi thép sở hữu những tính năng kỹ thuật vượt trội, giúp nó trở thành giải pháp sàn kho lý tưởng:
- Chịu Tải Trọng Cực Lớn: Đây là ưu điểm cốt lõi. Nhờ kết cấu lõi thép (thanh thép gia cường), pallet có khả năng chịu tải cao hơn hẳn pallet nhựa thông thường. Ví dụ, một model tiêu biểu có thể đạt tải trọng động lên tới 3.200 kg và tải trọng tĩnh lên tới 6.500 kg.
- Độ Bền Vững: Thép mạ kẽm không gỉ kết hợp với nhựa HDPE nguyên sinh đảm bảo độ bền cao theo thời gian, chống chịu va đập và môi trường khắc nghiệt.
- Chống Thấm và Chống Hóa Chất: Khả năng chống thấm nước, chống dầu mỡ và hóa chất tốt, giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn trong các ngành đặc thù.
- Thiết Kế An Toàn: Với các nút chống trượt được tích hợp, sản phẩm giúp hàng hóa cố định chắc chắn, không bị trượt khi vận chuyển bằng xe nâng.
- Thân Thiện Môi Trường: Pallet nhựa hoàn toàn có thể tái chế sau khi hết khấu hao, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Tham khảo)
| Model Pallet | Kích thước (DxRxC) | Trọng lượng | Tải trọng động | Tải trọng tĩnh | Tải trọng giá kệ |
| Pallet nhựa ICD PL12 (Lõi thép) | 1200 x 1000 x 150 mm | 21 ± 0.5 kg | 3.200 kg | 6.500 kg | 1.200 kg |
| Pallet nhựa ICD PL10-LK | 1200 x 1000 x 150 mm | 18.9 ± 5% | 1.500 kg | 4.500 kg | N/A |
| Pallet nhựa ICD PL08-LK | 1200 x 1000 x 145 mm | 12.5 kg | 1.000 kg | 3.000 kg | N/A |
3. Ứng Dụng Đa Dạng Trong Các Ngành Công Nghiệp
Với khả năng chịu tải và độ bền vượt trội, pallet nhựa lõi thép được ứng dụng rộng rãi:
- Lưu trữ Kho nặng: Phù hợp làm kệ kê hàng hóa trong kho bãi và siêu thị, đặc biệt là các sản phẩm yêu cầu tải trọng lớn.
- Sản xuất và Chế biến Thực phẩm: Pallet dễ vệ sinh, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Vận chuyển Hóa chất: Với khả năng chống hóa chất và chống ăn mòn, pallet gia cường thép phù hợp để vận chuyển các hóa chất công nghiệp một cách an toàn.
- Vận chuyển Quốc tế: Kích thước tiêu chuẩn (1200 x 1000 x 150 mm, 1100 x 1100 x 150 mm, v.v.) và tải trọng lớn đáp ứng các yêu cầu khắt khe của vận chuyển quốc tế và xuất khẩu.
- Các Ngành Công nghiệp khác: Sử dụng phổ biến trong nhà máy phụ tùng ô tô, xe máy, thủy sản, may mặc, và sản phẩm điện tử, nơi yêu cầu pallet có độ bền và tuổi thọ cao.
4. So Sánh Pallet Nhựa Lõi Thép với Pallet Truyền Thống
| Đặc điểm | Pallet Nhựa Lõi Thép | Pallet Gỗ | Pallet Thép |
| Khả năng chịu tải | Rất cao (pallet chịu tải nặng) | Trung bình | Rất cao |
| Độ bền | Rất cao | Thấp | Rất cao |
| Chống thấm nước/Hóa chất | Có | Không | Có |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nặng | Rất nặng |
| Dễ vệ sinh | Rất cao | Thấp | Cao |
| Chi phí | Trung bình | Thấp | Cao |
Pallet nhựa lõi thép (pallet lõi sắt) cân bằng tốt giữa khả năng chịu tải của pallet thép và trọng lượng nhẹ, khả năng chống thấm của pallet nhựa, mang lại hiệu quả kinh tế và vận hành tối ưu nhất.
5. Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản
Để đảm bảo pallet nhựa lõi thép phát huy tối đa độ bền và tuổi thọ, quý khách cần lưu ý:
- Xếp chồng: Chồng các pallet lên nhau tối đa 20 cái khi không sử dụng để tránh nứt vỡ hoặc biến dạng.
- Vận hành: Không quăng, ném hoặc kéo lê pallet trên sàn. Luôn sử dụng đúng kỹ thuật khi nâng hạ bằng xe nâng để bảo vệ chất lượng pallet và lõi thép.
- Bảo quản: Nên bảo quản pallet nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn lửa để hạn chế rủi ro nóng chảy.
6. Đặt Hàng và Liên Hệ
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn chuyên sâu về kích thước (1200x1000x150 mm, v.v.) và tải trọng của pallet nhựa lõi thép vui lòng liên hệ với ICD Việt Nam:
- Khu vực Miền Bắc: Gọi điện đến số 0983 797 186 / 090 345 9186 / 090 5859 186 hoặc gửi email đến Sales@icdvietnam.com.vn.
- Khu vực Miền Nam: Gọi điện đến số 098 6784 186 hoặc gửi email đến Sales@icdvietnam.com.vn.
- Fanpage: ICD Vietnam.
