Tóm tắt nội dung chính:
- Việc chọn túi khí chèn hàng phù hợp là bước đầu tiên để đảm bảo cố định hàng hóa an toàn tuyệt đối trong vận chuyển container.
- Bài viết hướng dẫn quy trình 4 bước: Xác định Tải trọng (cấp độ AAR), Lựa chọn Vật liệu (túi khí giấy Kraft hay túi khí PP Dệt), Tính toán Kích thước (chiều rộng và chiều cao túi khí) và Chọn Van bơm nhanh tương thích.
- Phân tích chuyên sâu về sự khác biệt giữa hai vật liệu chính để doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên điều kiện tài chính và yêu cầu kỹ thuật.
- Đưa ra lời khuyên về việc sử dụng van bơm nhanh và súng bơm chuyên dụng để tối ưu hiệu suất làm việc.
Mục lục
- 1. Xác định Cấp độ Chịu tải (AAR Level)
- 2. Lựa chọn Vật liệu Túi khí: Kraft hay PP Dệt?
- 3. Tính toán Kích thước Túi khí (Chiều rộng và Chiều cao)
- 4. Kiểm tra Van bơm và Súng bơm Tương thích
- 5. So sánh Chi tiết các Loại Túi khí và Tư vấn Ứng dụng
- 6. Lời khuyên Chuyên gia ICD Việt Nam (Q&A)
- 7. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng
1. Xác định Cấp độ Chịu tải (AAR Level)
Đây là bước quan trọng nhất quyết định loại túi khí chèn hàng mà doanh nghiệp cần. Cấp độ chịu tải (Level) của túi khí dựa trên tiêu chuẩn AAR (Hiệp hội Đường sắt Hoa Kỳ) và phải tương thích với tải trọng, độ nặng của hàng hóa và phương thức vận chuyển.

Cấp độ theo Tải trọng
- Level 1 (Tải trọng nhẹ đến trung bình): Dành cho hàng hóa có tổng khối lượng container dưới 20 tấn. Thường sử dụng cho vận chuyển đường bộ hoặc hàng hóa được đóng pallet kín khít.
- Level 2 (Tải trọng nặng và xuyên lục địa): Dành cho hàng hóa có tổng khối lượng trên 20 tấn, đặc biệt trong vận chuyển container đường biển hoặc đường sắt với xung lực lớn.
- Level 3 (Tải trọng cực nặng và va đập lớn): Dành cho các loại hàng hóa đặc biệt nặng như cuộn giấy lớn, máy móc công nghiệp hoặc các tuyến đường vận chuyển có độ rung lắc mạnh.
Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: Chúng tôi luôn khuyến nghị khách hàng phải nâng lên ít nhất một Level chịu tải nếu hàng hóa vận chuyển qua đường biển hoặc đường sắt liên lục địa. Lực Nén Động (lực Shunting) có thể lớn gấp 2-3 lần lực tĩnh, do đó, chọn loại túi khí có cấp độ thấp hơn rủi ro va đập dự kiến sẽ dẫn đến việc cố định hàng hóa không hiệu quả, gây thiệt hại nghiêm trọng.
2. Lựa chọn Vật liệu Túi khí: Kraft hay PP Dệt?
Sau khi xác định được cấp độ chịu tải, doanh nghiệp cần quyết định giữa hai vật liệu vỏ ngoài phổ biến: túi khí giấy Kraft và túi khí PP Dệt. Lớp túi bên trong luôn là hỗn hợp PA/PE chịu lực căng và giữ khí.

2.1. Túi khí giấy Kraft
- Đặc điểm: Vỏ ngoài được làm từ nhiều lớp giấy Kraft nguyên sinh ép lại. Vật liệu này có tính ma sát tốt và dễ dàng phân hủy.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, trọng lượng nhẹ, dễ dàng xử lý sau khi sử dụng. Phù hợp cho tải trọng nhẹ đến trung bình (Level 1, Level 2).
- Ứng dụng: Thường dùng để chèn lót hàng hóa là hộp carton, hàng tiêu dùng, hóa chất đóng chai không quá nặng. Đây là lựa chọn tối ưu về chi phí cho các lô hàng vận chuyển một chiều.
- Lưu ý: Không thích hợp cho môi trường ẩm ướt kéo dài và không có khả năng tái sử dụng.
Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: Túi khí Kraft là giải pháp cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. Tuy nhiên, nếu lô hàng có giá trị cao hoặc phải đi qua các khu vực nhiệt đới ẩm, hãy đảm bảo rằng lớp Kraft đã được tráng lớp nhựa mỏng để chống ẩm nhẹ, duy trì độ bền cơ học cho túi.
2.2. Túi khí PP Woven
- Đặc điểm: Vỏ ngoài được làm từ các sợi Polypropylene dệt đan xen, tạo thành một lớp bảo vệ cực kỳ bền bỉ và chống rách.
- Ưu điểm: Chịu được tải trọng cực nặng (Level 3 trở lên), có khả năng chống thấm nước tốt, chống rách thủng vượt trội so với giấy Kraft. Đặc biệt, loại túi khí này có thể tái sử dụng nhiều lần.
- Ứng dụng: Bắt buộc phải sử dụng khi cố định hàng hóa là máy móc, thép cuộn, vật liệu xây dựng, hoặc các lô hàng cần vận chuyển đi về nhiều lần trong chuỗi cung ứng khép kín.
Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: Đối với hàng hóa có cạnh sắc hoặc yêu cầu tái sử dụng trên 3 lần, bạn nên đầu tư vào túi khí PP Dệt. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, khả năng chống rách vượt trội và tuổi thọ tái sử dụng sẽ giúp giảm tổng chi phí logistics trong dài hạn.
3. Tính toán Kích thước Túi khí (Chiều rộng và Chiều cao)
Kích thước của túi khí chèn hàng được xác định bởi hai yếu tố chính: chiều rộng của khe hở (khoảng trống cần chèn) và chiều cao của khối hàng.

3.1. Chọn Chiều rộng Túi khí
Chiều rộng của túi khí cần lớn hơn khe hở tối thiểu khoảng 5cm để đảm bảo túi khí có thể mở rộng tối đa và tạo lực ép đều.
- Quy tắc Vàng của ICD Việt Nam: Chiều rộng túi khí phải gấp khoảng 2 đến 3 lần chiều rộng của khe hở cần chèn để đảm bảo độ phồng lý tưởng.
- Ví dụ: Nếu khe hở là 20cm, bạn nên chọn túi khí có chiều rộng 40cm (đối với khe hở nhỏ) hoặc 60cm (đối với khe hở lớn hoặc yêu cầu chịu lực cao).
- Lưu ý quan trọng: Không nên dùng túi khí quá rộng cho khe hở nhỏ, vì túi sẽ phồng lên không đồng đều, tạo thành hình cầu, làm giảm diện tích tiếp xúc với hàng hóa và giảm hiệu quả chèn lót hàng hóa.
3.2. Chọn Chiều cao Túi khí
Chiều cao túi khí phải bao phủ ít nhất 2/3 chiều cao của khối hàng hóa được cố định để phân tán lực tác động đồng đều.
- Trong vận chuyển container: Chiều cao tiêu chuẩn của container thường là 240cm. Nếu bạn xếp hàng cao 200cm, bạn nên chọn túi khí có chiều cao từ 120cm đến 180cm.
- Tối ưu hóa: Sử dụng túi khí cao hơn giúp khóa chặt các lớp hàng ở cả phần thân và phần trên, tránh hiện tượng hàng hóa bị nghiêng hoặc trượt qua túi khí khi container bị lắc ngang.
4. Kiểm tra Van bơm và Súng bơm Tương thích
Hiệu suất của túi khí chèn hàng phụ thuộc vào tốc độ bơm và khả năng giữ khí của van. Doanh nghiệp cần ưu tiên các loại túi khí được trang bị van bơm nhanh và súng bơm chuyên dụng.

- Van bơm nhanh: Có đường kính lớn (thường 20mm trở lên) và cơ chế khóa tự động, giúp giảm thời gian bơm khí xuống chỉ còn 1/3 so với van kiểu cũ. Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: Việc này cực kỳ quan trọng để tăng tốc độ xếp hàng tại cảng, nơi thời gian chờ đợi là chi phí lớn nhất của doanh nghiệp.
- Súng bơm chuyên dụng: Luôn sử dụng súng bơm có đồng hồ đo áp suất tích hợp. Điều này giúp kiểm soát chính xác áp suất bơm (thường từ 0.15 đến 0.25 Bar tùy loại túi và tải trọng), tránh bơm quá áp (nguy cơ nổ) hoặc thiếu áp suất, đảm bảo tính ổn định khi cố định hàng hóa trên đường dài.
5. So sánh Chi tiết các Loại Túi khí và Tư vấn Ứng dụng
Đây là bảng so sánh trực quan giữa các loại túi khí chèn hàng phổ biến nhất mà ICD Việt Nam cung cấp, giúp doanh nghiệp dễ dàng ra quyết định đầu tư dựa trên mục đích sử dụng và ngân sách.
| Loại Túi Khí | Chất liệu Vỏ ngoài | Cấp độ Chịu lực (AAR) | Khả năng Tái sử dụng | Tư vấn Ứng dụng Trọng điểm |
| Túi khí Giấy Kraft | Giấy Kraft nhiều lớp (Kraft Paper) | Level 1 – Level 3 | Thấp (Thường dùng 1 lần) | Hàng hóa tải trọng nhẹ – trung bình, hàng pallet vuông vắn, vận chuyển đường bộ và đường biển thông thường, ưu tiên chi phí thấp. |
| Túi khí PP Dệt | Nhựa Polypropylene Dệt (PP Woven) | Level 3 – Level 5 | Cao (Tái sử dụng nhiều lần) | Hàng hóa tải trọng cực nặng, có cạnh sắc (thép cuộn, máy móc, gỗ chưa bào), vận tải đường sắt (lực Shunting), yêu cầu tái sử dụng. |
| Túi khí Thùng Carton | Nhựa PE/LLDPE mỏng | Chống sốc (Không đo AAR Level) | Thấp (Dùng 1 lần) | Lấp đầy khoảng trống nhỏ bên trong hộp carton, bảo vệ hàng dễ vỡ (mỹ phẩm, thủy tinh, điện tử) khỏi va đập, ứng dụng Thương mại điện tử. |
6. Lời khuyên Chuyên gia ICD Việt Nam (Q&A)
Q1: Có thể sử dụng một túi khí cho nhiều khe hở nhỏ gộp lại không?
A: Không nên. Mỗi khe hở cần một túi khí chèn hàng riêng biệt để đảm bảo lực ép đồng nhất và tối đa. Việc dùng một túi khí để cố định nhiều khe hở sẽ khiến lực phân tán không đều và giảm khả năng chống dịch chuyển của khối hàng.
Q2: Làm thế nào để chọn túi khí cho hàng hóa có bề mặt sắc nhọn?
A: Đối với hàng hóa có góc cạnh sắc nhọn (như thùng gỗ, pallet thép), bắt buộc phải sử dụng túi khí PP Dệt (chịu rách tốt hơn). Ngoài ra, cần đặt thêm một lớp vật liệu đệm (như bìa carton dày hoặc tấm xốp) giữa túi khí và góc sắc để bảo vệ túi khí khỏi bị thủng.
Q3: Có cần kiểm tra van bơm trước khi sử dụng không?
A: Luôn luôn cần. Sau khi bơm, rút súng ra và lắng nghe. Nếu van tự động khóa ngay lập tức và không có tiếng xì khí kéo dài quá 3 giây, tức là van đã đạt chuẩn. Việc này đảm bảo túi khí chèn hàng giữ áp suất tuyệt đối trong suốt hành trình.
7. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP ICD VIỆT NAM
- Địa chỉ: Tầng 03, toà nhà Thăng Long A1, Thôn Bầu, Xã Thiên Lộc (Kim Chung, Đông Anh cũ), TP Hà Nội.
- Điện thoại: 0983 797 186 / 090 345 9186 / 090 5859 186.
- Email: sales@icdvietnam.com.vn
