Skip to content
Túi khí chèn hàng

Các chỉ số kỹ thuật cần biết của túi khí chèn hàng

Tháng mười một 24, 2025 — Lê Văn Thăng

Để mua đúng loại túi khí chèn hàng, nhất định phải nắm rõ các chỉ số kĩ thuật quan trọng của túi khí chèn hàng. Bài viết sẽ giúp bạn làm điều đó.

Các chỉ số kỹ thuật cần biết của túi khí chèn hàng

Tóm tắt nội dung chính:

  • Túi khí chèn hàng là giải pháp then chốt để cố định khối hàng hóa trong vận chuyển container, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ số kỹ thuật.
  • Bài viết đi sâu phân tích các chỉ số quan trọng: Chỉ số chịu lực AAR (khả năng chịu lực va đập), Khoảng trống tiêu chuẩnKích thước khoảng trống phi tiêu chuẩn (tối ưu hóa kích thước túi khí).
  • Làm rõ sự khác biệt giữa Lực nén động (lực tác động khi di chuyển) và Lực nén tĩnh (lực ổn định ban đầu), giải thích cách túi khí hấp thụ và phân tán hai loại lực này thông qua cấu tạo vật liệu.
  • Lồng ghép kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam về cách áp dụng các chỉ số này để lựa chọn và sử dụng túi khí hiệu quả nhất.

1. Chỉ số Chịu lực AAR: Tiêu chuẩn Vàng cho An toàn Vận tải

Chỉ số chịu lực AAR (Hiệp hội Đường sắt Hoa Kỳ) là tiêu chuẩn hàng đầu, mang tính bắt buộc đối với các túi khí chèn hàng sử dụng trong vận tải đường sắt, và được coi là chuẩn mực cho mọi hình thức vận chuyển container đa phương thức.

Chỉ số này đánh giá khả năng của túi khí trong việc hấp thụ và phân tán các lực tác động mạnh.

AAR Level và ý nghĩa

AAR phân loại túi khí thành nhiều cấp độ chịu lực (Level 1 đến Level 5), dựa trên khả năng chịu được lực va đập mô phỏng trong các bài kiểm tra thực tế (bài kiểm tra Shunting).

  • Level 1, 2: Phù hợp với hàng hóa tải trọng nhẹ đến trung bình, vận chuyển đường bộ hoặc đường biển với xung lực thấp. Level 2 thường là lựa chọn tối thiểu cho hàng vận tải biển thông thường.
  • Level 3, 4, 5: Dành cho hàng hóa tải trọng nặng đến cực nặng, đặc biệt khi vận chuyển đường sắt hoặc đường biển quốc tế, nơi lực va đập có thể rất lớn.
    • Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: Một lô hàng gỗ xuất khẩu sang Mỹ từng gặp sự cố lớn vì chỉ dùng túi khí Level 1 cho vận tải đường sắt. Kết quả là hàng hóa dịch chuyển, hư hỏng nghiêm trọng. Luôn ưu tiên túi khí có Level AAR cao hơn mức rủi ro dự kiến, đặc biệt khi có yếu tố đường sắt. Chứng nhận AAR là giấy thông hành của túi khí.

Phân tích Lực Tác động trong Container

Để hiểu rõ tầm quan trọng của AAR, cần nhận diện các loại lực mà túi khí chèn hàng phải đối mặt trong môi trường thực tế:

Loại Lực Tác độngNguồn gốc Phát sinhMối nguy hiểm
Lực Va chạm (Impact)Va chạm giữa các toa tàu (Shunting), xếp dỡ tại cảng.Phá hủy cấu trúc hàng hóa, làm rách túi khí.
Lực Quán tính (Surge)Phanh gấp, tăng tốc đột ngột của xe tải hoặc tàu.Dịch chuyển dọc trục container, gây áp lực lên cửa.
Lực Lắc ngang (Sway)Sóng biển lớn, quay đầu xe/tàu, đường sá gồ ghề.Hàng hóa nghiêng đổ (Toppling), gây áp lực lớn nhất lên túi khí.
Lực Rung lắc (Vibration)Rung động liên tục của động cơ và đường sá.Làm lỏng lẻo các dây buộc, khiến hàng hóa bị xê dịch dần.

2. Khoảng trống Tiêu chuẩn và Kích thước Khoảng trống Phi tiêu chuẩn

Việc xác định chính xác khoảng trống cần chèn là yếu tố quyết định hiệu quả của túi khí chèn hàng. Chỉ khi khoảng trống nằm trong giới hạn cho phép, túi khí mới đạt được độ phồng và lực nén tối ưu.

túi khí chèn hàng kraft

2.1. Khoảng trống Tiêu chuẩn và Nguyên tắc Tối ưu

Khoảng trống tiêu chuẩn là khoảng cách lý tưởng giữa các khối hàng hóa trong container hoặc trên pallet, nơi túi khí có thể phồng lên và tạo lực ép tối ưu.

  • Đặc điểm: Khoảng trống có chiều rộng đồng đều, thường từ 10cm đến 40cm. Giới hạn này phụ thuộc vào kích thước túi khí (Max Void).
  • Lợi ích: Khi túi khí được bơm vào khoảng trống tiêu chuẩn, nó sẽ phồng lên đều, tạo ra bề mặt tiếp xúc lớn nhất với hàng hóa, từ đó phân tán lực nén hiệu quả nhất và cố định khối hàng hóa tối ưu.
  • Nguyên tắc Max Void: Mỗi kích thước túi khí (ví dụ: 100cm x 180cm) đều có một Khoảng trống chèn tối đa (Max Void) cụ thể mà nhà sản xuất khuyến nghị (ví dụ: Max Void 60cm). Vượt quá giới hạn này sẽ dẫn đến túi khí bị biến dạng hình cầu, làm giảm khả năng chịu lực nén động.
  • Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: “Để đạt hiệu quả tối đa, chúng tôi luôn khuyên khách hàng xếp hàng hóa sao cho tạo ra các khoảng trống đồng đều, dễ dàng chèn túi khí. Đây là bước đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng giúp túi khí phát huy 100% khả năng, và quan trọng là giảm nguy cơ bị từ chối bảo hiểm.”

2.2. Kích thước Khoảng trống Phi tiêu chuẩn và Giải pháp Kỹ thuật

Đây là những khoảng trống có hình dạng bất thường, không đồng đều về chiều rộng hoặc quá lớn/quá nhỏ so với khuyến nghị.

  • Thách thức: Khoảng trống phi tiêu chuẩn gây khó khăn cho việc lựa chọn kích thước túi khí phù hợp và giảm hiệu quả chèn lót hàng hóa. Túi khí có thể phồng lên không đều, tạo điểm yếu hoặc không thể lấp đầy hoàn toàn.
  • Giải pháp Kỹ thuật:
    • Khoảng trống quá lớn: Nên chèn thêm vật liệu đệm cứng (như pallet gỗ, bìa carton dày hoặc bọt xốp EPS) để thu hẹp khoảng trống về mức tiêu chuẩn (dưới Max Void) trước khi bơm túi khí. Không nên dùng nhiều túi khí xếp chồng lên nhau để lấp đầy khoảng trống lớn vì dễ tạo ra các điểm yếu.
    • Khoảng trống không đều: Cần áp dụng kỹ thuật Khả năng Bắc Cầu (Bridging Capacity). Đặt thêm các tấm ván, bìa carton cứng hoặc tấm ván ép ở hai bên để tạo bề mặt phẳng và ổn định, giúp túi khí phồng lên đều hơn và truyền lực nén trực tiếp lên khối hàng.
    • Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: “Trong một trường hợp vận chuyển máy móc có nhiều chi tiết lồi lõm, chúng tôi đã phải dùng bìa carton dán quanh các cạnh sắc để tạo bề mặt phẳng và bảo vệ túi khí khỏi bị thủng, đồng thời đảm bảo lực ép phân tán đều. Nếu không có tấm đệm, túi khí giấy Kraft có thể bị rách ngay khi tàu nhổ neo.”

3. Lực Nén Động và Lực Nén Tĩnh: Cách túi khí Chống chịu Tác động

Túi khí chèn hàng được thiết kế để chống lại cả lực nén tĩnh và lực nén động, hai loại lực chính tác động lên hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Sự khác biệt nằm ở vai trò của từng lớp vật liệu.

3.1. Lực Nén Tĩnh và Vai trò của Lớp Túi bên trong (Inner Bladder)

Lực nén tĩnh là áp lực ổn định, liên tục tác động lên túi khí khi container không di chuyển hoặc di chuyển đều.

lưu ý khi chọn túi khí chèn hàng cho doanh nghiệp
  • Nguồn gốc: Trọng lượng của hàng hóa, áp lực từ các khối hàng xung quanh, và áp suất bên trong túi khí tự duy trì để giữ hàng.
  • Vai trò của túi khí: Túi khí duy trì một áp suất ổn định để lấp đầy khoảng trống và ngăn chặn sự dịch chuyển nhỏ của hàng hóa. Lớp túi bên trong PA/PE chất lượng cao và van bơm kín khí là chìa khóa để duy trì lực nén tĩnh hiệu quả trong thời gian dài. Lớp PA (Polyamide) đặc biệt quan trọng vì nó tăng cường khả năng chống rò rỉ khí (Air Tightness) trong suốt hành trình dài ngày.

3.2. Lực Nén Động và Vai trò của Lớp Vỏ ngoài (Outer Shell)

Lực nén động là lực tác động mạnh, đột ngột lên túi khí do các yếu tố bên ngoài trong quá trình vận chuyển. Đây là loại lực nguy hiểm nhất và là mục tiêu chính mà túi khí cần chống lại.

  • Nguồn gốc: Va chạm, rung lắc, và lực quán tính (lực Surge) khi xe phanh gấp.
  • Vai trò của túi khí: Túi khí hoạt động như một bộ giảm xóc. Khi có lực nén động, túi khí sẽ nén lại một phần, hấp thụ xung lực và sau đó từ từ phồng trở lại. Khả năng đàn hồi của lớp PE bên trong và độ bền của vỏ ngoài (Kraft hoặc PP Dệt) cùng với cấu trúc lõi van là cực kỳ quan trọng để chống lại lực này.
  • Phân biệt Vật liệu Chống lực Động:
    • Túi Kraft: Chống lực động tốt cho tải trọng trung bình.
    • Túi PP Dệt: Cấu trúc dệt chéo cung cấp khả năng chống rách và bền cơ học vượt trội, là lựa chọn duy nhất cho lực va đập cực mạnh (Level 4, 5) hoặc hàng hóa sắc cạnh.
  • Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia ICD Việt Nam: “Trong một dự án vận chuyển thiết bị y tế nhạy cảm, chúng tôi đã phải sử dụng túi khí PP Dệt Level 4. Khả năng hấp thụ lực nén động vượt trội của loại túi này đã bảo vệ tuyệt đối các thiết bị, vượt qua quãng đường êm thuận lẫn những đoạn đường rung lắc mà không hề hấn gì. Việc đầu tư vào túi khí chịu lực động tốt là yếu tố sống còn cho hàng hóa giá trị cao, vì sự cố chỉ xảy ra trong một khoảnh khắc va chạm duy nhất.”

4. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng

Việc hiểu rõ các chỉ số kỹ thuật của túi khí chèn hàng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí vận chuyển. ICD Việt Nam tự hào là nhà cung cấp các loại túi khí đạt chuẩn quốc tế, với đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho mọi loại hàng hóa và tuyến đường vận chuyển, từ việc tính toán khoảng trống hàng hóa đến lựa chọn cấp độ AAR chính xác.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP ICD VIỆT NAM

  • Địa chỉ: Tầng 03, toà nhà Thăng Long A1, Thôn Bầu, Xã Thiên Lộc (Kim Chung, Đông Anh cũ), TP Hà Nội.
  • Điện thoại: 0983 797 186 / 090 345 9186 / 090 5859 186.
  • Email: sales@icdvietnam.com.vn

Bài viết liên quan

Túi khí chèn hàng là gì? Phân tích cơ chế cố định hàng hóa container

Túi khí chèn hàng là gì? Đây là một công cụ đóng gói và bảo vệ hàng hóa thiết yếu, là giải pháp chèn lót hàng hóa được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống giữa các kiện hàng trong container, xe tải hoặc toa tàu.

Top 5 lựa chọn mua Túi khí Chèn hàng tại Bắc Ninh

Bài viết này sẽ cung cấp danh sạc 5 lựa chọn mua túi khí chèn hàng tại Bắc Ninh. Nếu bạn đang cần tìm địa chỉ bán hàng uy tín hãy tham khảo.

Top 4 tiêu chuẩn chất lượng cho túi khí chèn hàng: Chứng nhận bắt buộc cho Vận tải Quốc tế

Có mấy tiêu chuẩn cho túi khí chèn hàng? Bài viết đi sâu vào 4 tiêu chuẩn chất lượng quan trọng nhất: AAR (quy định cấp độ chịu lực vận tải đường sắt), SGS (kiểm định chất lượng vật liệu), MSDS (an toàn hóa chất) và ISO 9001 (quản lý chất lượng sản xuất).

Hướng dẫn sử dụng túi khí chèn hàng

Hướng dẫn sử dụng túi khí chèn hàng: Hướng dẫn chi tiết từng bước tính toán, lựa chọn và sử dụng túi khí chèn hàng các loại, giảm thiểu rủi ro.

4 lưu ý khi chọn túi khí chèn hàng cho Doanh nghiệp

Việc chọn túi khí chèn hàng phù hợp là bước đầu tiên để đảm bảo cố định hàng hóa an toàn tuyệt đối trong vận chuyển container. Bài viết hướng dẫn quy trình 4 bước: Xác định Tải trọng (cấp độ AAR), Lựa chọn Vật liệu (túi khí giấy Kraft hay túi khí PP Dệt), Tính toán Kích thước (chiều rộng và chiều cao túi khí) và Chọn Van bơm nhanh tương thích.

Quy trình sản xuất Giấy Kraft: Khám phá cơ chế tạo ra "siêu phẩm" ngành bao bì

Bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào quy trình sản xuất loại giấy Kraft, để hiểu tại sao nó lại bền bỉ, dẻo dai đến mức trở thành vật liệu nền tảng cho thùng carton, bao Jumbo hay các loại túi khí chèn hàng công nghiệp.

ICD Việt Nam cam kết trao giá trị vượt trội đến Quý khách hàng.

Các đối tác - Khách hàng - Nhà cung cấp

Trợ lý ICD