Pallet chữ thập ICD-WMV1012B23 KT 1000x1200x150 mm màu xanh tái sinh
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm Pallet chữ thập ICD-WMV1012B23 KT 1000x1200x150 mm màu xanh tái sinh
- Mã: ICD-WMV1012B2-3
- Kích thước: 1000x1200x150mm
- Trọng lượng sản phẩm: 19.8±5% kg
- Tải trọng động: 2.000 kg
- Tải trọng tĩnh: 4.000 kg
- Chất liệu: nhựa HDPE nguyên sinh
- Tùy chọn: In Logo, In tên công ty,…
- Màu sắc: Xanh tái sinh
2. Mục đích sử dụng và ưu điểm
- Pallet nhựa hay còn gọi là kệ nhựa được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
- Sản phẩm có chất chống tia UV, chống bạc màu giúp cho sản phẩm chậm bị lão hóa, không bị bạc màu khi sử dụng lâu ngoài trời, màu sắc gam màu tươi sáng, bóng đẹp.
- Sản phẩm được sử dụng phù hợp với các nhà máy phụ tùng ô tô, xe máy, siêu thị, nông nghiệp rau củ quả, thủy sản, nhà máy may mặc, nhà máy sản phẩm điện tử, chuyển phát nhanh,…
- Dễ dàng tạo Logo, in chữ trên sản phẩm tiện lợi khi làm việc.
- Không độc hại, an toàn với môi trường, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.
- Thích hợp để xếp thùng carton, thùng nhựa, đóng kiện hàng phục vụ xuất khẩu, lưu kho. Và dùng cả cho kho mát, kho lạnh.
- Pallet nhựa có thể vệ sinh, rửa sạch dễ dàng.
- Pallet nhựa được thiết kế bao gồm nút chống trượt giúp kiện hàng được cố định khi di chuyển cả pallet.
- Có thể tái chế khi không còn nhu cầu sử dụng, giúp bảo vệ môi trường.
- Pallet nhựa màu đen, giá rẻ hơn, chi phí đầu tư thấp hơn.
- Cty ICD cam kết mua lại pallet lành, vỡ khi khách hàng không còn nhu cầu sử dụng.
3. Cách thức đặt hàng:
- Khu vực Miền Bắc: Gọi điện đến số 0983 797 186 / 0979 305 186/ 090 5859 186 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng hoặc gửi Email đến Sales@icdvietnam.com.vn
- Khu vực Miền Nam: Gọi điện đến số 098 6784 186 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng hoặc gửi Email đến Sales@icdvietnam.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/icdvietnam.com.vn
4. Ảnh sản phẩm
Xem thêm sản phẩm pallet nhựa xuất khẩu.
Xem thêm sản phẩm: pallet nhựa
Xem các sản phẩm khác trong danh mục Pallet nhựa xuất khẩu:
Pallet nhựa xuất khẩu | ||||
Mã sản phẩm | Thông số | Màu | Link | Hình ảnh |
ESD | Kích thước: 1200x800x145 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD – PL15 | Kích thước: 1100x11100x120 mm Tải trọng động: 500 kg Tải trọng tĩnh: 1000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD – WLV1113A3 | Kích thước: 1300x1100x130 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-PL02KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL03KR | Kích thước: 1220x1020x20 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL04KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL23 | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 1500 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICDN401208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2-3 | Kích thước: 800x1500x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh dương nguyên sinh | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | |
N4-1111SL | Kích thước: 1100x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1111SL2 | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 1200 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1210SL | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1211SL | Kích thước: 1200x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1311SL2 | Kích thước: 1300x1100x140 mm Tải trọng động: 1625 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
PL09-LK | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-PL1280 LK | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.