1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Kích thước: 1200x800x120 mm
- Vật liệu: Vật liệu có thể tái chế
- Kiểu: Không thể đảo ngược, bề mặt sàn lưới tản nhiệt
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Tải trọng động: 1000 kg
- Khả năng xếp hàng: Không áp dụng
- Xe nâng: 4 chiều
- Giắc cắm Pallet tay: 4 chiều
- Xe tải điện: Không áp dụng
- Màu sắc: Màu đen
2. Mục đích sử dụng và ưu điểm của Pallet nhựa xuất khẩu Model ICDN4-1208SL
- Công nghệ sản xuất: Pallet nhựa Model N4-1208SL được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
- Chống tia UV: Sản phẩm có chất chống tia UV, giúp chống bạc màu, chậm lão hóa khi sử dụng ngoài trời. Màu sắc tươi sáng, bóng đẹp.
- Ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như nhà máy phụ tùng ô tô, xe máy, siêu thị, nông nghiệp (rau củ quả, thủy sản), nhà máy may mặc, sản phẩm điện tử, chuyển phát nhanh.
- Tùy chỉnh: Dễ dàng tạo logo, in chữ trên sản phẩm, tiện lợi trong công việc.
- An toàn: Không độc hại, an toàn với môi trường, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.
- Đa năng: Thích hợp để xếp thùng carton, thùng nhựa, đóng kiện hàng phục vụ xuất khẩu, lưu kho. Cũng có thể sử dụng trong kho mát, kho lạnh.
- Dễ vệ sinh: Pallet nhựa có thể vệ sinh, rửa sạch dễ dàng.
- Thiết kế chống trượt: Sản phẩm có nút chống trượt, giúp kiện hàng được cố định khi di chuyển.
- Tái chế: Có thể tái chế khi không còn nhu cầu sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.
- Chính sách mua lại: Công ty ICD cam kết mua lại pallet lành, vỡ khi khách hàng không còn nhu cầu sử dụng.
3. Tại sao khách hàng ưa chuộng pallet nhựa xuất khẩu?
- Độ bền cao: Pallet nhựa có tuổi thọ cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường, mối mọt hay ẩm mốc.
- An toàn và vệ sinh: Không có đinh, vít hay mảnh vụn như pallet gỗ, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, đặc biệt quan trọng trong các chuyến hàng quốc tế.
- Tuân thủ quy định xuất khẩu: Không cần xử lý nhiệt hoặc fumigation như pallet gỗ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế hoàn toàn, góp phần bảo vệ môi trường.
4. Kích thước tiêu chuẩn của pallet nhựa xuất khẩu
- Theo tiêu chuẩn ISO: Kích thước phổ biến là 1200×800 mm.
- Theo tiêu chuẩn Châu Âu (EUR): Kích thước là 1200×800 mm.
- Theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ: Kích thước là 1219×1016 mm (48×40 inches).
- Theo tiêu chuẩn Úc: Kích thước là 1165×1165 mm.
5. Pallet nhựa xuất khẩu như thế nào?
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Pallet nhựa xuất khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về kích thước, tải trọng, và chất lượng như ISO, DIN, ASTM.
- Chống tia UV và thời tiết: Pallet nhựa phải có khả năng chống tia UV và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt để bảo đảm tuổi thọ khi vận chuyển và lưu trữ ngoài trời.
- Không cần xử lý ISPM15: Khác với pallet gỗ, pallet nhựa không cần xử lý nhiệt hoặc fumigation để tuân thủ quy định ISPM15, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Trọng lượng nhẹ: Pallet nhựa có trọng lượng nhẹ hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, đặc biệt quan trọng trong các chuyến hàng quốc tế.
- Tính vệ sinh cao: Pallet nhựa không thấm nước, dễ vệ sinh và không bị ảnh hưởng bởi mối mọt hay vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm.
6. Cách thức chọn mua pallet nhựa xuất khẩu
- Xác định nhu cầu sử dụng: Đầu tiên, xác định rõ mục đích và môi trường sử dụng pallet nhựa (kho mát, kho lạnh, ngoài trời, nhà máy, siêu thị,…).
- Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo pallet nhựa tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2008, ISO 14001:2015 để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn kích thước pallet phù hợp với yêu cầu vận chuyển và lưu trữ hàng hóa của doanh nghiệp.
- Tính năng đặc biệt: Xem xét các tính năng đặc biệt như khả năng chống trượt, chống tia UV, dễ vệ sinh và in logo theo yêu cầu.
- Tư vấn từ nhà cung cấp: Liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn mua pallet nhựa phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
7. Bảng so sánh Pallet nhựa xuất khẩu với các loại Pallet nhựa khác
Tiêu chí | Pallet nhựa xuất khẩu Model ICDN4-1208SL | Pallet nhựa tiêu chuẩn | Pallet nhựa chịu tải nặng | Pallet nhựa vệ sinh</th | Pallet nhựa vệ sinh |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước | 1200x800x120 mm | 1200×1000 mm | 1200×1000 mm | 1200×800 mm | |
Vật liệu | Vật liệu có thể tái chế | Vật liệu tái chế | HDPE | Nhựa nguyên sinh | |
Tải trọng tĩnh | 3000 kg | 2500 kg | 5000 kg | 2000 kg | |
Tải trọng động | 1000 kg | 800 kg | 2000 kg | 1000 kg | |
Khả năng xếp hàng | Không áp dụng | Có | Có | Có | |
Khả năng chống tia UV | Có | Không | Có | Có | |
An toàn và vệ sinh | Cao | Trung bình | Cao | Rất cao | |
Tính năng chống trượt | Có | Không | Có | Có | |
Trọng lượng | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Nhẹ | |
Môi trường sử dụng | Ngoài trời, kho mát, kho lạnh | Kho thường | Kho lạnh, kho công nghiệp | Nhà máy thực phẩm, dược phẩm | |
Tái chế | Có | Có | Có | Có |
8. Giá của pallet nhựa xuất khẩu
Giá của pallet nhựa xuất khẩu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như vật liệu, kích thước, tính năng và số lượng đặt hàng. Thông thường, giá của pallet nhựa xuất khẩu dao động từ 300.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ cho mỗi chiếc, tùy thuộc vào các tiêu chí định giá cụ thể.
9. Các tiêu chí định giá pallet nhựa xuất khẩu
- Vật liệu sản xuất: Pallet nhựa làm từ nhựa nguyên sinh sẽ có giá cao hơn so với pallet làm từ nhựa tái chế do tính chất bền bỉ và chất lượng cao hơn.
- Kích thước và thiết kế: Pallet có kích thước lớn hơn và thiết kế đặc biệt (như chống trượt, chống tia UV) sẽ có giá cao hơn.
- Tải trọng: Pallet có khả năng chịu tải lớn hơn sẽ có giá cao hơn do yêu cầu về chất lượng và độ bền cao hơn.
- Số lượng đặt hàng: Đặt hàng với số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu, giúp giảm giá thành đơn vị.
- Thương hiệu và chứng nhận: Pallet từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng quốc tế sẽ có giá cao hơn do đảm bảo về chất lượng và an toàn.
10. Cách thức đặt hàng
- Khu vực Miền Bắc: Gọi điện đến số 0983797186 / 0903459186 / 0905859186 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng hoặc gửi email đến Sales@icdvietnam.com.vn.
- Khu vực Miền Nam: Gọi điện đến số 098 6784 186 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng hoặc gửi email đến Sales@icdvietnam.com.vn.
- Fanpage: ICD Vietnam
Đặc biệt: Công ty ICD Việt Nam cam kết mua lại pallet lành, vỡ khi khách hàng không còn nhu cầu sử dụng.
Tổng kết
Pallet nhựa xuất khẩu Model ICDN4-1208SL là sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và thân thiện với môi trường, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Với các ưu điểm vượt trội về tính năng, độ bền, và an toàn, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần giải pháp vận chuyển và lưu trữ hiệu quả.
Xem các sản phẩm khác trong danh mục Pallet nhựa xuất khẩu:
Pallet nhựa xuất khẩu | ||||
Mã sản phẩm | Thông số | Màu | Link | Hình ảnh |
ESD | Kích thước: 1200x800x145 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD – PL15 | Kích thước: 1100x11100x120 mm Tải trọng động: 500 kg Tải trọng tĩnh: 1000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD – WLV1113A3 | Kích thước: 1300x1100x130 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-PL02KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL03KR | Kích thước: 1220x1020x20 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL04KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | |
ICD-PL23 | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 1500 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICDN401208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2-3 | Kích thước: 800x1500x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh dương nguyên sinh | Chi tiết | |
ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | |
N4-1111SL | Kích thước: 1100x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1111SL2 | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 1200 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1210SL | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1211SL | Kích thước: 1200x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | |
N4-1311SL2 | Kích thước: 1300x1100x140 mm Tải trọng động: 1625 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | |
PL09-LK | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | |
ICD-PL1280 LK | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.