Tóm tắt nội dung chính
Khối lượng riêng của nhựa PA (Polyamide) nguyên sinh dao động trong khoảng 1.13 – 1.15 g/cm³, nặng hơn nước một chút nhưng nhẹ hơn nhiều so với kim loại và nhựa POM.
Tuy nhiên, khi pha thêm phụ gia như sợi thủy tinh (Glass Fiber) để tăng cứng, tỷ trọng này có thể tăng vọt lên mức 1.35 – 1.60 g/cm³. Hiểu rõ chỉ số này giúp kỹ sư tính toán chính xác trọng lượng chi tiết máy và giúp bộ phận thu mua ước lượng đúng chi phí nguyên liệu đầu vào.
Mục lục
1. Khối lượng riêng của nhựa PA là bao nhiêu?
Trong giới kỹ thuật, khi hỏi về “độ nặng nhẹ” của vật liệu, chúng ta đang nói đến khối lượng riêng (Density) hay còn gọi là tỷ trọng. Đối với nhựa PA, con số này không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc phân tử (PA6 hay PA66) và quan trọng nhất là thành phần phụ gia đi kèm.
Nhựa PA nguyên sinh (Unfilled): Đây là loại nhựa tinh khiết, chưa pha trộn.
- Nhựa PA6: Có khối lượng riêng khoảng 1.13 g/cm³.
- Nhựa PA66: Có khối lượng riêng nhỉnh hơn một chút, khoảng 1.14 – 1.15 g/cm³.
Điều này có nghĩa là nếu bạn thả một cục nhựa PA vào nước (tỷ trọng 1.0 g/cm³), nó sẽ chìm. Nhưng nếu so với các loại nhựa kỹ thuật khác như POM hay Teflon, nhựa PA vẫn được xếp vào nhóm vật liệu nhẹ.
2. Tại sao nhựa PA pha sợi thủy tinh (GF) lại nặng hơn?
Trong thực tế sản xuất, rất ít khi chúng ta dùng PA nguyên chất cho các chi tiết chịu lực lớn. Thay vào đó, người ta dùng nhựa PA gia cường sợi thủy tinh (Glass Fiber – GF) để tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Sợi thủy tinh vốn là vật liệu vô cơ có tỷ trọng cao (khoảng 2.5 g/cm³), nên khi trộn vào nhựa, nó sẽ kéo tổng khối lượng riêng của vật liệu tăng lên đáng kể.
Dưới đây là bảng tỷ trọng tham khảo cho các mã nhựa PA phổ biến:
- Nhựa PA66 nguyên sinh: 1.14 g/cm³
- Nhựa PA66 + 15% GF (GF15): 1.23 g/cm³
- Nhựa PA66 + 30% GF (GF30): 1.36 g/cm³
- Nhựa PA66 + 50% GF (GF50): 1.57 g/cm³
Việc nắm rõ con số này cực kỳ quan trọng. Nếu bạn thiết kế khuôn cho nhựa PA nguyên sinh nhưng sau đó đổi sang chạy nhựa PA66-GF30 mà không tính toán lại, trọng lượng sản phẩm sẽ tăng lên khoảng 20%, kéo theo chi phí nguyên vật liệu đội lên tương ứng.
3. So sánh tỷ trọng nhựa PA với các vật liệu khác
Để dễ hình dung vị thế của nhựa PA trong bản đồ vật liệu công nghiệp, hãy làm một phép so sánh nhỏ. Tại sao ngành ô tô lại ưa chuộng dùng nhựa PA để làm cổ hút gió hay nắp động cơ thay vì kim loại?
- Nhẹ hơn Nhôm 2.5 lần: Nhôm có tỷ trọng khoảng 2.7 g/cm³, trong khi PA chỉ khoảng 1.14 g/cm³. Thay thế chi tiết nhôm bằng nhựa PA giúp giảm hơn 50% trọng lượng, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Nhẹ hơn nhựa POM: Nhựa POM (hay gọi là nhựa Acetal) thường được dùng làm bánh răng giống PA, nhưng POM nặng hơn (khoảng 1.41 g/cm³). Trong các ứng dụng cần chuyển động nhanh và nhẹ, PA sẽ có lợi thế hơn về quán tính.
- Nặng hơn nhựa PP và PE: Hai loại nhựa phổ thông này (tỷ trọng ~0.90 – 0.95 g/cm³) nhẹ hơn PA và nổi trong nước. Đây là cách đơn giản nhất để phân biệt nhanh: nếu thả vào nước mà chìm là PA hoặc POM, nổi là PP hoặc PE.
4. Công thức tính khối lượng nhựa PA dạng cây và tấm
Trong mua bán vật tư nhựa kỹ thuật, hàng hóa thường được bán theo cân (kg) nhưng kích thước lại đo theo mm (cây tròn hoặc tấm). Để biết một cây nhựa PA đặc dài 1 mét nặng bao nhiêu tiền, bạn cần công thức quy đổi sau.
Cách tính trọng lượng nhựa PA tấm:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) x Rộng (m) x Độ dày (mm) x Tỷ trọng
Ví dụ: Bạn cần mua 1 tấm nhựa PA6 dày 10mm, kích thước 1m x 2m.
Trọng lượng = 1 x 2 x 10 x 1.15 = 23 kg.
Cách tính trọng lượng nhựa PA cây tròn (Rod):
Trọng lượng (kg) = (Đường kính/2)² x 3.14 x Chiều dài (m) x Tỷ trọng / 1000
Hoặc dùng công thức rút gọn theo đường kính (mm):
Trọng lượng (kg) ≈ Đường kính (mm) x Đường kính (mm) x Chiều dài (m) x 0.000785 x 1.15
Ví dụ: Một cây nhựa PA tròn đặc phi 50mm dài 1 mét.
Trọng lượng ≈ 50 x 50 x 1 x 0.000785 x 1.15 ≈ 2.26 kg.
Lưu ý: Công thức trên là lý thuyết. Trong thực tế, các nhà sản xuất thường làm phôi dương (lớn hơn kích thước chuẩn một chút) để bù hao hụt khi gia công, nên trọng lượng thực tế có thể cao hơn khoảng 2-5%.
5. Ý nghĩa của khối lượng riêng trong tính toán chi phí
Hiểu về khối lượng riêng không chỉ là kiến thức vật lý, nó là tiền bạc. Nhựa PA thường được bán theo kg, nhưng sản phẩm gia công lại bán theo cái (thể tích).
Nếu bạn có hai loại nhựa cùng giá 100.000đ/kg.
- Nhựa A có tỷ trọng 1.14 (PA).
- Nhựa B có tỷ trọng 1.41 (POM).
Cùng một thể tích khuôn 1 lít:
- Bạn tốn 1.14 kg nhựa A = 114.000đ.
- Bạn tốn 1.41 kg nhựa B = 141.000đ.
Rõ ràng, sử dụng vật liệu có khối lượng riêng thấp hơn như PA sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nguyên liệu trên từng sản phẩm, đặc biệt là với các đơn hàng sản xuất hàng loạt số lượng lớn. Đây chính là lý do các kỹ sư luôn cố gắng “ép cân” cho sản phẩm bằng cách chọn vật liệu nhẹ nhất có thể mà vẫn đảm bảo cơ tính.
