Mẫu pallet nhựa xuất khẩu N4-1111SL là dòng sản phẩm tiêu chuẩn quốc tế, được tin dùng bởi các doanh nghiệp cần giải pháp vận chuyển hàng hóa nhẹ, bền và tiết kiệm chi phí. Với cấu tạo liền khối, tải trọng tốt và khả năng kháng thời tiết vượt trội, N4-1111SL đặc biệt phù hợp cho xuất khẩu bằng container đường biển hoặc đường hàng không.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Tên/mã sản phẩm: Pallet nhựa xuất khẩu N4-1111SL
- Kích thước: 1100 x 1100 x 120 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Khối lượng: 6,6 – 7,5 kg (tùy nhà sản xuất)
- Chất liệu: Nhựa HDPE/PPC/PP cao cấp – chịu lực, chống va đập, kháng ăn mòn, bền với thời tiết
- Cấu tạo: Liền khối, 1 mặt, chân giằng ngang
- Màu sắc: Đen (có thể đặt xanh dương theo yêu cầu)
- Loại: Non-reversible (sử dụng 1 mặt)
- Tải trọng động: 500 – 1.000 kg
- Tải trọng tĩnh: 1.000 – 3.000 kg
- Sử dụng xe nâng: Máy hoặc tay thấp (4 chiều)
- Tiêu chuẩn quốc tế: ISO, DIN, ASTM
- Xuất xứ: Malaysia / Việt Nam
So sánh với các mã pallet cùng kích thước:
| Mã sản phẩm | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Tải động (kg) | Tải tĩnh (kg) | Chất liệu | Loại xe nâng | Màu sắc | Xuất xứ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N4-1111SL | 1100x1100x120 | 6,6 – 7,5 | 500 – 1.000 | 1.000 – 3.000 | HDPE/PPC/PP | Máy / Tay thấp | Đen | Malaysia / VN |
| N4-1111SL2 | 1100x1100x150 | 8 – 9 | 1.200 | 4.000 | HDPE/PP | Máy / Tay thấp | Đen | Malaysia / VN |
Ưu điểm nổi bật:
- Trọng lượng nhẹ, tối ưu chi phí vận chuyển và xuất khẩu
- Không cần hun trùng, tuân thủ quy định vận tải quốc tế
- Không bị mối mọt, ẩm mốc hay bạc màu; chịu tia UV tốt ngoài trời
- Độ bền cao, tuổi thọ trung bình 8–10 năm
- Dễ vệ sinh, kháng khuẩn, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
- Có thể tái sử dụng, tái chế – thân thiện với môi trường
- Hỗ trợ in logo hoặc tên công ty theo yêu cầu
- Chính sách đổi trả 100 ngày cho hàng lỗi, bảo hành chính hãng 12 tháng
- Đạt kiểm định chất lượng CO/CE, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng container, hàng không
- Phù hợp cho ngành điện tử, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, logistics
- Sử dụng linh hoạt với xe nâng máy và xe nâng tay thấp
Chính sách bán hàng & liên hệ:
- Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ xem mẫu hoặc đặt hàng trực tiếp
- Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chọn mã pallet phù hợp với nhu cầu thực tế
- Hotline: 0983 797 186 / 090 345 9186 / 079 3333 086
- Email: sales@icdvietnam.com.vn
Tiêu chuẩn quốc tế:
- Kích thước tối ưu cho kho bãi và container quốc tế
- Chứng nhận ISO/DIN/ASTM đảm bảo chất lượng toàn cầu
- Chất liệu nhựa tái chế, thân thiện với môi trường
- Số lượng đặt tối thiểu: từ 50 pallet/lô (tùy nhà cung cấp)
Gợi ý:
Liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh để được tư vấn loại pallet phù hợp nhất cho ngành hàng của bạn và nhận báo giá tốt nhất.
Ảnh sản phẩm





Đặc biệt: Cty ICD Việt Nam cam kết mua lại pallet lành, vỡ khi khách hàng không còn nhu cầu sử dụng.
Xem thêm sản phẩm pallet nhựa xuất khẩu.
Xem thêm sản phẩm: pallet nhựa
Xem các sản phẩm khác trong danh mục Pallet nhựa xuất khẩu:
| Pallet nhựa xuất khẩu | ||||
| Mã sản phẩm | Thông số | Màu | Link | Hình ảnh |
| ESD | Kích thước: 1200x800x145 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD - PL15 | Kích thước: 1100x11100x120 mm Tải trọng động: 500 kg Tải trọng tĩnh: 1000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD - WLV1113A3 | Kích thước: 1300x1100x130 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD-PL02KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | ![]() |
| ICD-PL03KR | Kích thước: 1220x1020x20 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | ![]() |
| ICD-PL04KR | Kích thước: 1200x1000x30 mm Tải trọng động: Pallet nhựa khung ràng |
Xanh | Chi tiết | ![]() |
| ICD-PL23 | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 1500 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICDN401208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD-WMV1012B23 | Kích thước: 1000x1200x150 mm Tải trọng động: 2000 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | ![]() |
| ICD-WMV1208B2-3 | Kích thước: 800x1500x120 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh dương nguyên sinh | Chi tiết | ![]() |
| ICD-WMV1208B2 | Kích thước: 800x1200x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Xanh tái sinh | Chi tiết | ![]() |
| N4-1111SL | Kích thước: 1100x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| N4-1111SL2 | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 1200 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| N4-1208SL | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| N4-1210SL | Kích thước: 1200x1000x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| N4-1211SL | Kích thước: 1200x1100x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| N4-1311SL2 | Kích thước: 1300x1100x140 mm Tải trọng động: 1625 kg Tải trọng tĩnh: 4000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| PL09-LK | Kích thước: 1100x1100x150 mm Tải trọng động: 800 kg Tải trọng tĩnh: 2000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |
| ICD-PL1280 LK | Kích thước: 1200x800x120 mm Tải trọng động: 1000 kg Tải trọng tĩnh: 3000 kg |
Đen | Chi tiết | ![]() |





















