Kích thước pallet nhựa tiêu chuẩn phổ biến nhất
Không phải loại pallet nhựa nào cũng có thể được sử dụng và phù hợp với các doanh nghiệp, nhà xưởng. Để được bán ra thị trường, mang đi xuất khẩu, pallet nhựa cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, được quy chuẩn về kích thước.
Ưu điểm của pallet nhựa
- Trọng lượng nhẹ, dung tích ổn định: So với pallet gỗ, pallet nhựa nhẹ hơn khoảng 30%, giúp vận chuyển dễ dàng hơn và tiết kiệm chi phí. Chất liệu nhựa cũng giúp pallet nhựa ổn định về mặt dung tích, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí. Điều này tạo ra sự ổn định trong vận chuyển, giúp pallet nhựa được sử dụng ở bất kì khí hậu nào, từ quốc gia này đến quốc gia khác.
Vì trọng lượng nhẹ và chiếm ít không gian nên việc xếp chồng pallet nhựa lên nhau hay thu hồi pallet nhựa cũng đơn giản hơn. So với pallet gỗ, pallet nhựa chiếm ít không gian hơn khoảng 60%.
- Dễ dàng vệ sinh: Do không thấm nước, pallet nhựa không tích tụ độ ẩm và không bị tấn công bởi côn trùng, nấm mốc hoặc vi khuẩn, điều này có nghĩa là việc kiểm soát vệ sinh với pallet nhựa đơn giản hơn. Ngoài ra, do không cần các liệu pháp chống nấm mốc hoặc sát khuẩn, pallet nhựa cũng được miễn trừ khỏi việc xuất trình tài liệu nguồn gốc xuất xứ hoặc liệu pháp kiểm dịch tại cửa khẩu (NIMF-15), giúp tiết kiệm thời gian, chi phí khi xuất khẩu hoặc lưu trữ các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm…
- Tuổi thọ: Tuổi thọ của pallet nhựa cao hơn khoảng 5 lần so với pallet gỗ. Khả năng chịu lực của pallet nhựa cũng tốt hơn. Việc bảo dưỡng, sửa chữa pallet nhựa cũng đơn giản hơn do các thành phần của pallet nhựa đã được quy chuẩn hoá, dễ dàng tháo lắp, thay thế. Trong khi đó, bạn phải biết một chút kiến thức về nghề mộc mới có thể sửa được pallet gỗ.
- Linh hoạt: Pallet nhựa dễ dàng được dùng với xe nâng, cần cẩu hoặc hệ thống robot.
Pallet nhựa phù hợp hơn với việc sử dụng trong ngành hóa chất hoặc ô tô vì chúng chịu được nhiều hoạt chất hóa học hơn, bao gồm cả axit và bazơ.
- Dễ dàng theo dõi: Các công ty ngày càng quan tâm đến chứng chỉ chất lượng và an toàn, vì vậy họ đòi hỏi các hệ thống theo dõi đáng tin cậy. Điều này dễ dàng thực hiện được bằng cách sử dụng mã vạch hoặc RFID với pallet nhựa, trong khi gần như không thể với pallet gỗ.
- Môi trường: Pallet nhựa có thể tái chế 100%, tái sử dụng và bền vững hơn do quá trình sản xuất sử dụng lại các vật liệu đã sử dụng trước đó, tránh phá rừng và giảm lượng chất thải ra môi trường.
Tại sao cần chọn Pallet nhựa đúng kích thước phù hợp?
- Chi phí: Không thể lựa chọn một loại pallet nhựa có kích thước quá khổ trong khi số lượng, kích thước và đặc điểm hàng hoá của bạn chỉ cần một loại pallet nhựa mini. Điều này đương nhiên lãng phí không cần thiết cho doanh nghiệp.
- Diện tích kho: Cần dựa vào diện tích kho, đặc điểm kho bãi để chọn loại pallet phù hợp. Điều này cũng giống như khi bạn mua một bộ bàn ghế cho phòng khách gia đình: một bộ quá cỡ, lệch màu với không gian chung đương nhiên không được khuyến khích.
- Sử dụng trong vận chuyển: Mục đích của việc sử dụng pallet nhựa suy cho cùng là giúp cho việc lưu trữ và vận chuyển hàng hoá dễ dàng hơn. Vậy thì nếu mua một loại pallet nhựa không đúng kích cỡ, không thể chịu được trọng tải của hàng hoá hoặc tích hợp với các loại xe nâng tự động thì sẽ rất bất tiện và lãng phí.
- Thời gian sử dụng: Một ưu điểm của pallet nhựa là tuổi thọ rất lâu, dễ dàng tái sử dụng, sửa chữa. Do đó việc sử dụng pallet nhựa đúng kích thước sẽ cộng hưởng ưu điểm này, giúp cho việc sử dụng pallet nhựa được tối ưu.
Quy cách pallet nhựa: Pallet nhựa có những kích cỡ nào?
Giống như các ngôn ngữ khác nhau được sử dụng ở các quốc gia khác nhau, một số kích thước pallet chỉ được sử dụng ở một số quốc gia hoặc ngành nhất định.
Điều này có nghĩa là việc di chuyển một pallet sản phẩm từ giai đoạn này của chuỗi cung ứng sang giai đoạn khác hoặc từ quốc gia này sang quốc gia khác không phải lúc nào cũng đơn giản.
Sự khác biệt trong bao bì sản phẩm có thể có nghĩa là sản phẩm không vừa khít với pallet và các phương pháp vận chuyển khác nhau có thể có nghĩa là pallet không dễ dàng nhét vừa vào thùng chứa, điều này có thể dẫn đến lãng phí không gian và hư hỏng sản phẩm.
Để đảm bảo tính đồng nhất giữa các pallet, các hiệp hội thương mại địa phương đã tiêu chuẩn hóa kích thước và thông số kỹ thuật. Sau đó, sáu trong số các tiêu chuẩn quốc gia này đã được Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) áp dụng làm thông số kỹ thuật quốc tế theo hệ mét, đơn vị thông dụng ở nhiều quốc gia, kể cả với nhiều khu vực tại Mỹ.
Sáu kích thước pallet tiêu chuẩn ISO
Tên giao dịch | Kích thước tính bằng inch | Kích thước tính bằng milimét | Khu vực |
Hiệp hội Thương hiệu Tiêu dùng (CBA) (trước đây là GMA) | 48×40 | 1016×1219 | Bắc Mỹ |
EURO | 31,5×47,24 | 800×1200 | Châu Âu |
1200×1000 (EURO 2) | 39,37×47,24 | 1000×1200 | Châu Âu, Châu Á |
Pallet tiêu chuẩn Úc (ASP) | 45,9×45,9 | 1165×1165 | Châu Úc |
Pallet quốc tế
(chưa có tên chính thức) |
42×42 | 1067×1067 | Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á |
Pallet Châu Á
(chưa có tên chính thức) |
43,3×43,3 | 1100×1100 | Châu Á |
- Pallet CBA: Ở Bắc Mỹ, các tiêu chuẩn về pallet lần đầu tiên được đặt ra bởi Hiệp hội các nhà sản xuất hàng tạp hóa (GMA), hiện được đổi tên thành Hiệp hội thương hiệu tiêu dùng (CBA). CBA đã sử dụng pallet 48×40 inch làm tiêu chuẩn cho ngành tạp hóa. Những pallet này đã trở thành loại pallet được sử dụng phổ biến nhất ở Bắc Mỹ trong nhiều ngành công nghiệp.
- Pallet tiêu chuẩn Úc (ASP): ASP được phát triển sau Thế chiến thứ hai từ các pallet do quân đội Hoa Kỳ để lại, cũng có hình vuông. Kích thước này đã được sửa đổi từ 48 × 48 inch ban đầu thành 1165 × 1165 mm (mm), nhỏ hơn một chút để giúp các pallet dễ xử lý hơn, và sau đó Úc đã phát triển loại container sử dụng cho vận tải đường sắt để lắp hai pallet ASP cạnh nhau. Kích thước pallet này vẫn được giữ lại mặc chỉ dành riêng cho Úc, làm phức tạp thêm việc khớp nối với các loại hàng hoá, pallet ở các quốc gia khác.
- Pallet Châu Á: Loại pallet này được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản và Hàn Quốc sau Thế chiến thứ hai và ở Trung Quốc sau đó một thời gian. Các ngành công nghiệp của Úc chuyển sản phẩm của họ sang các pallet này để buôn bán quốc tế. Với kích thước 1100×1100 mm, chúng không tương thích với các hệ thống giá đỡ pallet ở Châu Âu và Bắc Mỹ và đang dần bị pallet châu Âu thay thế trong các hoạt động thương mại quốc tế. Đây cũng là loại kích thước pallet phổ biến nhất tại Việt Nam.
- Pallet Euro (chấu Âu): Pallet Euro 800×1200 mm ban đầu đã được tiêu chuẩn hóa vào năm 1968. Kích thước của nó nhỏ hơn so với các tiêu chuẩn pallet khác. Tuy nhiên, nó không phù hợp với các container vận chuyển tiêu chuẩn ISO, và việc gia tăng thương mại toàn cầu ngoài châu Âu đã góp phần làm giảm việc sử dụng nó. Tuy nhiên, nó tương thích với các hệ thống giá đỡ pallet ở Bắc Mỹ.
- 200×1000 (Euro 2): Pallet Châu Âu loại hai — trong tổng số sáu kích thước pallet tiêu chuẩn Châu Âu do Hiệp hội Pallet Châu Âu quy định — gần tương đương với pallet GMA Bắc Mỹ và phần lớn tương thích với các hệ thống giá đỡ pallet Bắc Mỹ. Điều này đã giúp nó được sử dụng ngày càng nhiều ở Bắc Mỹ, Châu Á cũng như Châu Âu.
- Pallet quốc tế 1067: Pallet 1067×1067 mm hơi kỳ quặc. Mặc dù có kích thước theo hệ mét nhưng nó có nguồn gốc từ quân đội Hoa Kỳ và ban đầu được thiết kế để vận chuyển vũ khí một cách hiệu quả. Nó cũng không tương thích với các hệ thống giá đỡ ở Bắc Mỹ và Châu Âu và không phù hợp với các container vận chuyển theo tiêu chuẩn ISO. Bất chấp những vấn đề này, nó vẫn được sử dụng rộng rãi ở Châu Á, Châu Mỹ và Châu Âu trong ngành sơn và viễn thông.
Cụ thể hơn:
Theo tiêu chuẩn Châu Âu
Tên tiêu chuẩn | Kích thước
(Rông x Dài x Cao) |
Tiêu chuẩn ISO |
Châu Âu EUR – EUR 1 | 1,200 x 1,000 x 144 mm
47.24 x 39.37 x 5.67in |
ISO1 (cân nặng pallet từ 20 – 25 kg, tải trọng 2.490kg) |
Châu Âu EUR 2 | 1,200 x 1,000 x 144 mm
47.24 x 39.37 x 5.67in |
Cân nặng pallet 29 kg; tải trọng 1.920kg |
Châu Âu EUR 3 | 1,000 x 1,200 x 144mm
39.37 x 47.24 x 5.67in |
Cân nặng pallet 29 kg; tải trọng 1.920kg |
Châu Âu EUR 6 | 800 x 600 x 144mm
31.50 x 23.62 x 5.67in |
ISO0 (cân nặng pallet 9.5 kg; tải trọng 500kg) |
Theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ
Kích thước
(Rông x Dài) |
Ứng dụng |
1016 x 1219mm
40.00 x 48.00in |
Chứa rau củ |
1067 x 1067mm
42.00 x 42.00in |
Sơn, thiết bị |
1219 x 1219mm
48.00 x 48.00in |
Xếp thùng |
1219 x 1016mm
48.00 x 40.00in |
Dùng trong quân đội |
1219 x 1067mm
48.00 x 42.00in |
Lưu trữ hoá chất, thực phẩm |
1016 x 1016mm
40.00 x 40.00in |
Hàng tiêu dùng |
1219 x 1143mm
48.00 x 45.00in |
Linh kiện ô tô |
1118 × 1118mm
44.00 x 44.00in |
Thùng phuy, hoá chất |
914 x 914mm
36.00 x 36.00in |
Thực phẩm |
1219 x 914mm
48.00 x 36.00in |
Bao bì |
889 x 1156mm
35.00 x 45.50in |
Quan đội |
2240 x 2740mm
88.00 x 108.00in |
Vận tải hàng không |
1219 x 508mm
48.00 x 20.00in |
Siêu thị bán lẻ |
3 loại kích thước pallet nhựa phổ biến tại Việt Nam
Nhìn chung tại Việt Nam, kích thước pallet không theo tiêu chuẩn nào. Chúng chủ yếu được ngầm định giữa các nhà sản xuất với nhau. Có thể tạm phân loại ba kích thước pallet tại Việt Nam thành ba ứng dụng như sau:
- Kích thước chuẩn: 1000x1200mm: Dùng trong ngành giao thông, vận chuyển hàng hoá, theo các chuỗi cung ứng lớn.
- Kích thước nhỏ: 800x1200mm hoặc 800x1000mm: Dùng trong các kho xưởng không gian hạn chế.
- Kích thước lớn: 1400x1600mm: Ít gặp. Vận chuyển các loại hàng hoá lớn như vật liệu xây dựng.
10 kích thước pallet nhựa thường gặp tại Việt Nam
– Kích thước 1100 x 1100 x 125mm: Loại pallet nhựa nhỏ, hình vuông này thường khó sử dụng được với xe nâng. Chúng thường được sử dụng với các loại hàng hoá nhỏ như thực phẩm. Tại ICD Việt Nam, chúng tôi cũng cung cấp loại pallet nhựa với kích thước này. Chúng là dạng sản phẩm pallet nhựa liền khối
Tham khảo: Pallet nhựa ICD PL15 KT1100x1100x125mm đen
– Pallet nhựa kích thước: 1100 x 1100 x 150mm: Cũng hình vuông như mẫu kích thước bên trên nhưng dày mình hơn, loại pallet này có thể sử dụng trong các kho xưởng hẹp, dùng để nâng, kê các loại hàng hoá có kích thước, trọng lượng trung bình.
Tham khảo: Pallet nhựa ICD PL09-LK KT 1100x1100x150 mm đen
– Kích thước Pallet nhựa: 1200 x 1000 x 150 mm: Loại pallet này rất khớp với xe nâng. Chúng sử dụng để kê, nâng các loại hàng hoá có kích thước trung bình.
– Pallet nhựa với kích thước: 1000 x 1000 x 150mm: Cũng là loại pallet nhựa vuông và thậm chí còn nhỏ hơn hai loại đầu, loại pallet này hợp với các loại hàng hoá kích thước nhỏ, khối lượng nhỏ, kho hẹp.
– Kích thước Pallet: 110 x 1100 x 120mm: Loại pallet mini, khó tương thích với các loại xe nâng, thường dùng để xếp chồng hàng hoá nhỏ lẻ.
– Kích thước Pallet nhựa: 800 x 1200 x 180mm: Loại pallet này có hình chữ nhật, thường dùng xếp chồng hàng hoá lên cao hoặc kho này sang kho khác. Loại này gây nhiều bất tiện khi vận chuyển các loại thùng hàng vuông, thường dùng trong các cửa hàng nhỏ.
– Kích thước pallet 1000 x 1000 x 135 mm: Hình vuông, khá thông dụng, khó tương thích với các loại xe nâng.
– Kích thước pallet 1100 x 1100 x 140 mm: Tương tự loại bên trên nhưng dày hơn một chút, có thể dùng xếp chồng, vận chuyển hàng hoá.
– Kích thước pallet 1219 x 1000 x 140 mm: Hình chữ nhật, ít phổ biến, dùng được với nhiều loại xe nâng.
– Kích thước pallet 1200 x 900 x 135 mm: Hình chữ nhật, tương đối ít gặp
Cách lựa chọn kích thước pallet nhựa phù hợp
– Tìm hiểu rõ về kích thước pallet và các tiêu chuẩn về kích thước pallet nhựa ở các thị trường khác nhau, theo điều kiện và hàng hoá sử dụng.
– Chọn đúng kích cỡ
- Kích thước sản phẩm: Hãy xem xét kích thước của sản phẩm khi chọn kích thước pallet nhựa. Pallet phải cung cấp sự hỗ trợ rộng rãi đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm của bạn vừa khít, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Các ràng buộc về lưu trữ và kho bãi: Đánh giá các hạn chế về kho hoặc cơ sở lưu trữ của bạn. Chọn kích thước pallet nhựa để tối đa hóa việc sử dụng không gian lưu trữ đồng thời đáp ứng các yêu cầu cụ thể của cơ sở của bạn.
- Khả năng chịu tải: Đánh giá khả năng chịu trọng lượng của pallet nhựa so với sản phẩm của bạn. Chọn kích thước có thể hỗ trợ thoải mái trọng lượng hàng hóa của bạn, ngăn ngừa hư hỏng cấu trúc và đảm bảo vận chuyển an toàn.
Tài liệu tham khảo:
https://igps.net/resources/plastic-pallets-your-definitive-guide/
https://palletbazaar.in/the-complete-guide-to-plastic-pallet-sizes/