Tóm tắt nội dung chính:
- Túi khí chèn hàng container là một giải pháp đóng gói chịu lực, được cấu tạo từ ba lớp vật liệu chuyên biệt: Lớp vỏ ngoài (chịu lực và mài mòn), Lớp túi bên trong (giữ khí) và Van bơm.
- Bài viết phân tích chi tiết vai trò của từng loại vật liệu: Giấy Kraft (kinh tế, chống ẩm nhẹ), PP Dệt (chịu tải cực mạnh, tái sử dụng) và màng PA/PE (chống thấm khí tuyệt đối).
- Phân loại vật liệu theo cấp độ chịu lực AAR Level và hướng dẫn lựa chọn chất liệu phù hợp với từng loại hàng hóa (hàng sắc cạnh, tải trọng lớn).
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của vật liệu Van bơm nhanh (PE/PP chịu lực) trong việc tối ưu hóa tốc độ bơm và giữ áp suất chuẩn.
Mục lục
- 1. Cấu tạo 3 lớp Tiêu chuẩn của Túi khí Chèn hàng Container
- 2. Phân loại Túi khí theo Cấu tạo Vật liệu và Ứng dụng
- 3. Lựa chọn Vật liệu và Tiêu chuẩn Kỹ thuật
- 4. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng
- 5. Câu hỏi Thường gặp (FAQ) về Vật liệu Túi khí
- Q1. Lớp màng PA/PE bên trong có khả năng chịu nhiệt độ cao trong container không?
- Q2. Túi khí Giấy Kraft có lớp chống ẩm không?
- Q3. Tại sao túi PP Dệt lại có Level AAR cao hơn túi Kraft?
- Q4. Vật liệu PP Dệt có thể tái chế được không?
- Q5. Lợi ích chính của Van bơm nhanh làm bằng nhựa kỹ thuật là gì?
- Q6. Khay nhựa đựng linh kiện (PE/LLDPE) và túi khí Thùng Carton có cùng vật liệu không?
1. Cấu tạo 3 lớp Tiêu chuẩn của Túi khí Chèn hàng Container
Túi khí chèn hàng công nghiệp là một sản phẩm kỹ thuật cao. Cấu trúc đa lớp này đảm bảo túi khí không chỉ chịu được áp suất nén lớn mà còn chống chịu được lực mài mòn và va chạm từ hàng hóa trong suốt hành trình dài ngày.

1.1. Lớp Vỏ ngoài (Outer Layer): Lớp Chịu lực và Bền cơ học

Lớp vỏ ngoài là lớp tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa và thành container, đóng vai trò chính trong việc chịu lực nén (Compression Strength) và chống mài mòn (Abrasion Resistance). Vật liệu lớp này là yếu tố quyết định cấp độ chịu lực (AAR Level) của túi.
| Loại Vật liệu Vỏ ngoài | Đặc điểm Kỹ thuật và Cấu tạo | Khả năng Chịu lực và Ứng dụng |
| Giấy Kraft (Kraft Paper) | Nhiều lớp giấy Kraft (thường từ 2 đến 6 lớp) được ép chặt, và được tráng lớp nhựa PP mỏng (Kraft-PPW lamination) để tăng cường kháng ẩm và ma sát. | Level 1 – Level 3. Phù hợp cho tải trọng trung bình, hàng hóa đóng hộp vuông vắn. Số lượng lớp Kraft càng nhiều, khả năng chịu Lực Nén Tĩnh càng tốt. |
| PP Dệt (Polypropylene Woven) | Sợi Polypropylene được dệt chéo, mật độ cao, không thấm nước và có cường độ chịu kéo (Tensile Strength) vượt trội. Cấu trúc dệt này tạo thành một ma trận bền vững. | Level 3 – Level 5. Chịu tải cực nặng, chống rách và chống đâm thủng cực tốt. Bắt buộc cho hàng sắc cạnh, tải trọng cực nặng, và yêu cầu tái sử dụng. |
Phân tích Chi tiết Vật liệu:
- Giấy Kraft: Chất liệu này được ưa chuộng nhờ tính kinh tế và khả năng tạo ma sát tự nhiên giúp túi khí không bị trượt. Tuy nhiên, khả năng chống ẩm kém hơn. Khi tiếp xúc với độ ẩm cao (như trong vận chuyển đường biển), độ bền cơ học của giấy có thể giảm nhẹ. Lớp nhựa PP tráng ngoài (lamination) không chỉ giúp hạn chế sự hấp thụ hơi nước mà còn ngăn ngừa hiện tượng xé sợi của giấy khi túi khí chịu lực nén lớn, duy trì tính toàn vẹn của túi khí.
- PP Dệt: Nhựa PP Woven là lựa chọn tối ưu cho những hàng hóa tải trọng lớn, có rủi ro va đập và mài mòn cao. Cấu trúc dệt chéo (weave density) giúp phân tán lực cắt và chống rách cực kỳ hiệu quả, khiến nó trở thành vật liệu duy nhất có thể chịu được lực Shunting (va chạm đường sắt) mà không bị phá hủy. Khả năng chịu lực kéo của PP Woven cao hơn nhiều lần so với giấy Kraft, đảm bảo túi khí không bị biến dạng quá mức khi chịu Lực Nén Động lớn.
1.2. Lớp Túi bên trong (Inner Bladder): Lớp Giữ khí và Ổn định Áp suất

Đây là lớp giữ kín khí nén (Air Tightness), đóng vai trò quyết định khả năng duy trì Lực Nén Tĩnh của túi khí trong suốt hành trình vận chuyển dài ngày.
- Vật liệu: Hầu hết được làm từ màng hỗn hợp PA/PE (Polyamide và Polyethylene).
- Vai trò của PA (Polyamide): Lớp PA là vật liệu then chốt, cung cấp khả năng chống thấm khí (Gas Barrier) vượt trội. Phân tử khí nén (Nitrogen, Oxygen) rất khó khuếch tán qua lớp PA. Điều này đảm bảo túi khí giữ được áp suất ổn định ngay cả khi nhiệt độ bên trong container thay đổi, ngăn chặn hiện tượng túi khí bị xẹp dần do khuếch tán khí trong hành trình kéo dài 4-8 tuần.
- Vai trò của PE (Polyethylene): Lớp PE cung cấp độ dẻo dai và khả năng hàn nhiệt tốt. Nó giúp lớp túi chịu được lực căng khi bơm và lực va đập mà không bị rách, đồng thời là vật liệu chính cho mối hàn nhiệt (heat seal) để đóng kín túi khí.
- Độ dày và Kết cấu: Độ dày của màng PA/PE quyết định trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng giữ áp suất. Màng càng dày, khả năng chống thấm khí càng tốt và càng chống chịu được sự chênh lệch áp suất. Chất lượng mối hàn nhiệt cũng quan trọng tương đương chất lượng vật liệu.
1.3. Van Bơm (Valve): Kiểm soát Áp suất và Tốc độ

Van bơm là bộ phận kỹ thuật không thể thiếu, được gắn chắc chắn vào lớp túi bên trong, có vai trò kiểm soát luồng khí ra/vào và đảm bảo độ kín khí của túi.
- Vật liệu: Thường là nhựa kỹ thuật (PE, PP) có độ bền cao, chịu lực nén liên tục. Vật liệu này phải có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ mà không bị giòn hoặc biến dạng, tránh nứt gãy trong môi trường cảng biển khắc nghiệt.
- Công nghệ Van bơm nhanh: Các van hiện đại (Van bơm nhanh) sử dụng thiết kế lõi van lớn (thường 20-30mm) và cơ chế khóa tự động (Air Lock) bằng lò xo và gioăng kín. Công nghệ này giúp giảm thời gian bơm khí xuống chỉ còn 1/3 so với van kiểu cũ.
- Cơ chế An toàn: Cơ chế khóa tự động và nắp van được vặn chặt là hai lớp bảo vệ đảm bảo duy trì Lực Nén Tĩnh và ngăn chặn rò rỉ khí ngay cả khi túi khí chịu rung lắc liên tục.
2. Phân loại Túi khí theo Cấu tạo Vật liệu và Ứng dụng
Sự khác biệt về vật liệu vỏ ngoài tạo ra sự phân hóa rõ ràng về khả năng chịu tải và ứng dụng, quyết định đến chiến lược cố định khối hàng hóa.
2.1. Túi khí Giấy Kraft

- Phù hợp với: Hàng hóa có tải trọng dưới 20 tấn (container 20ft), không có cạnh sắc, và yêu cầu chi phí đóng gói thấp.
- Tiêu chuẩn Kỹ thuật: Thường đạt Level 1 hoặc Level 2 AAR.
- Mối liên hệ giữa chi phí và rủi ro: Đây là lựa chọn tối ưu về chi phí cho vận chuyển một chiều. Tuy nhiên, nó đòi hỏi quá trình chèn lót hàng hóa phải chuẩn xác hơn, phải luôn có tấm lót bảo vệ cạnh sắc.
- Hạn chế và Rủi ro: Độ bền cơ học không cao bằng PP Dệt, dễ bị rách nếu tiếp xúc với cạnh sắc và không nên tái sử dụng nhiều lần do độ bền cơ học bị suy giảm.
Sản phẩm liên quan: Túi khí chèn hàng giấy Kraft
2.2. Túi khí PP Dệt

- Phù hợp với: Hàng hóa tải trọng cực nặng (ví dụ: máy móc nặng, cuộn thép, hàng hóa tập trung tải), hàng có cạnh sắc, vận tải đường sắt (chịu lực Nén Động lớn).
- Tiêu chuẩn Kỹ thuật: Đạt Level 3 đến Level 5 AAR.
- Lợi ích Kép và Kinh tế dài hạn: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng có thể tái sử dụng nhiều lần. Trong các chuỗi cung ứng khép kín, việc tái sử dụng túi PP Dệt là một chiến lược kinh tế bền vững, giúp giảm đáng kể chi phí vật tư chèn lót trong dài hạn.
- Khả năng Kháng ẩm: Đặc tính kháng ẩm tuyệt đối của PP Woven khiến nó trở thành lựa chọn an toàn nhất cho các hải trình dài, nơi hơi nước ngưng tụ trong container có thể ảnh hưởng đến các vật liệu gốc giấy.
2.3. Túi khí Thùng Carton

- Phù hợp với: Hàng hóa nhỏ, dễ vỡ, lấp đầy khoảng trống bên trong hộp carton (không phải container).
- Vật liệu: Nhựa PE/LLDPE mỏng, mềm dẻo.
- Mục đích: Chống sốc và lấp đầy khoảng trống giữa các sản phẩm đơn lẻ bên trong hộp carton (thương mại điện tử, mỹ phẩm, thủy tinh).
- Thiết bị bơm: Sử dụng máy bơm điện mini, không dùng khí nén công nghiệp (áp suất quá cao).
3. Lựa chọn Vật liệu và Tiêu chuẩn Kỹ thuật
Việc chọn đúng cấu tạo phải đi đôi với việc tuân thủ các chỉ số kỹ thuật vận hành để đảm bảo túi khí phát huy hết khả năng.
3.1. Tiêu chí lựa chọn Vật liệu

- Hàng hóa sắc cạnh: Bắt buộc PP Dệt. Cấu trúc dệt chéo của PP Woven cung cấp khả năng chống rách cao hơn so với Giấy Kraft, giảm thiểu rủi ro thủng túi khí.
- Yêu cầu Tái sử dụng: Bắt buộc PP Dệt. Cần đảm bảo có quy trình thu hồi túi khí tại cảng đích để tối ưu hóa lợi ích chi phí.
- Độ ẩm và Thời gian Vận chuyển: Nếu hành trình kéo dài trên 30 ngày qua các vùng biển ẩm, PP Dệt là lựa chọn an toàn hơn.
3.2. Kiểm tra Vật liệu và Chất lượng Van
Trước khi mua, hãy yêu cầu nhà cung cấp chứng minh nguồn gốc vật liệu và tiêu chuẩn kiểm định:
- Chứng nhận SGS/TÜV: Xác minh cường độ chịu kéo của lớp vỏ ngoài (đảm bảo vật liệu không bị rách khi chịu lực nén) và độ kín khí của màng PA/PE bên trong (đảm bảo túi khí không xì hơi).
- Kiểm tra Thử nghiệm Thực tế: Yêu cầu thông tin về các bài kiểm tra thực tế như Drop Test (thử nghiệm va đập) và Tensile Test (thử nghiệm độ bền kéo) để đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu.
4. Liên hệ Tư vấn Kỹ thuật và Mua hàng
ICD Việt Nam cam kết cung cấp các dòng túi khí chèn hàng với vật liệu cấu tạo đạt chuẩn quốc tế (Giấy Kraft và PP Dệt Level AAR cao). Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để bạn lựa chọn đúng cấp độ chịu lực và vật liệu cấu tạo phù hợp nhất với yêu cầu vận chuyển của mình.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP ICD VIỆT NAM
- Địa chỉ: Tầng 03, toà nhà Thăng Long A1, Thôn Bầu, Xã Thiên Lộc (Kim Chung, Đông Anh cũ), TP Hà Nội.
- Điện thoại: 0983 797 186 / 090 345 9186 / 090 5859 186.
- Email: sales@icdvietnam.com.vn
5. Câu hỏi Thường gặp (FAQ) về Vật liệu Túi khí
Q1. Lớp màng PA/PE bên trong có khả năng chịu nhiệt độ cao trong container không?
A: Có. Lớp túi bên trong PA/PE được thiết kế để chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong container (thường lên đến 60-70°C). Lớp PA (Polyamide) có vai trò tăng cường độ bền nhiệt và chống thấm khí vượt trội. Điều này giúp túi khí duy trì áp suất ổn định, không bị xì hơi hay bị biến dạng khi khí nén bên trong giãn nở do nhiệt độ cao.
Q2. Túi khí Giấy Kraft có lớp chống ẩm không?
A: Có. Túi khí Giấy Kraft chất lượng cao thường có thêm một lớp nhựa mỏng (Kraft-PPW lamination) tráng bên ngoài giấy. Lớp tráng này giúp hạn chế tối đa sự hấp thụ hơi ẩm từ môi trường, duy trì độ bền cơ học của giấy Kraft trong điều kiện vận chuyển đường biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Q3. Tại sao túi PP Dệt lại có Level AAR cao hơn túi Kraft?
A: Level AAR cao hơn (Level 3-5) của túi PP Dệt đến từ cường độ chịu kéo (Tensile Strength) và độ bền đâm thủng vượt trội của sợi Polypropylene dệt. Túi PP Dệt có thể hấp thụ Lực Nén Động (như lực Shunting trong vận tải đường sắt) mạnh hơn gấp nhiều lần mà không bị rách, điều mà cấu trúc Giấy Kraft, dù nhiều lớp, vẫn khó lòng đáp ứng được.
Q4. Vật liệu PP Dệt có thể tái chế được không?
A: Hoàn toàn có. Vật liệu Polypropylene (PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo và có thể tái chế 100%. Nhờ độ bền vượt trội, túi PP Woven thường được thiết kế để tái sử dụng nhiều lần trước khi được đưa vào quy trình tái chế, biến nó thành một giải pháp kinh tế và thân thiện với môi trường.
Q5. Lợi ích chính của Van bơm nhanh làm bằng nhựa kỹ thuật là gì?
A: Van bơm nhanh (thường làm bằng nhựa PE/PP chịu lực) mang lại lợi ích về hiệu suất vận hành và an toàn:
- Tốc độ: Tăng tốc độ bơm khí lên gấp 2-3 lần, giúp tiết kiệm thời gian xếp dỡ tại bãi hàng (ICD/CY).
- An toàn: Cơ chế khóa khí tự động (Air Lock) đảm bảo không có rò rỉ khí ngay khi rút súng bơm. Chất liệu nhựa kỹ thuật giúp van chịu được áp suất và lực thao tác mạnh mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.
Q6. Khay nhựa đựng linh kiện (PE/LLDPE) và túi khí Thùng Carton có cùng vật liệu không?
A: Thường là tương tự nhau, chủ yếu sử dụng nhựa PE hoặc LLDPE.
- Túi khí Thùng Carton: Sử dụng PE/LLDPE mỏng, tối ưu cho tính dẻo dai và chống sốc (tạo đệm khí).
- Khay nhựa đựng linh kiện: Thường sử dụng PE/LLDPE dày hơn hoặc nhựa PP cứng hơn để tạo ra độ bền cơ học và cứng cáp khi xếp chồng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
