Pallet nhựa tiếng Anh là gì? Một số thuật ngữ ngành pallet bằng tiếng Anh
Trong ngành logistics và kho bãi, thuật ngữ “pallet nhựa” thường được sử dụng để chỉ các kệ nhựa dùng để kê và vận chuyển hàng hóa. Từ “pallet nhựa” trong tiếng Anh được viết đúng là “plastic pallet”. Đây là thuật ngữ chính xác nhất và được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật và giao dịch thương mại quốc tế.
Pallet nhựa tiếng Anh là gì? Một số thuật ngữ ngành pallet bằng tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Pallet nhựa | Plastic Pallet |
Pallet gỗ | Wooden Pallet |
Pallet sắt | Iron Pallet |
Pallet giấy | Paper Pallet |
Pallet nhựa HDPE | HDPE Pallet |
Pallet nhựa 3 chân | Three-legged Pallet |
Pallet nhựa cốc | Cup Plastic Pallet |
Pallet nhựa kê kho | Floor Plastic Pallet |
Pallet nhựa chống tràn | Spill Containment Pallet |
Pallet nhựa 1 mặt | Single Face Pallet |
Pallet nhựa 2 mặt | Double Face Pallet |
Pallet nhựa lót sàn | Flooring Plastic Pallet |
Pallet nhựa lót sân khấu | Stage Plastic Pallet |
Pallet nhựa lõi thép | Steel Core Plastic Pallet |
Pallet nhựa mặt kín | Solid Deck Plastic Pallet |
Giải thích thêm các thuật ngữ ngành pallet bằng tiếng Anh
- Plastic Pallet (Pallet nhựa): Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính bền, nhẹ và dễ vệ sinh. Phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa quốc tế vì không bị ảnh hưởng bởi các quy định về kiểm dịch gỗ.
- HDPE Pallet (Pallet nhựa HDPE): Thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhờ vào khả năng chống hóa chất và độ bền cao.
- Three-legged Pallet (Pallet nhựa 3 chân): Thường dùng trong các nhà kho, nhà máy sản xuất với yêu cầu tải trọng vừa và nhẹ, dễ dàng di chuyển và xếp chồng.
- Cup Plastic Pallet (Pallet nhựa cốc): Sử dụng trong các ngành công nghiệp cần sự ổn định cao khi di chuyển, như ngành dược phẩm, thực phẩm, hóa chất.
- Floor Plastic Pallet (Pallet nhựa kê kho): Dùng để kê kho, giúp bảo vệ hàng hóa và giữ cho khu vực lưu trữ sạch sẽ.
- Spill Containment Pallet (Pallet nhựa chống tràn): Sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu mỏ để chống tràn, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.
- Single Face Pallet (Pallet nhựa 1 mặt): Dùng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm và dược phẩm, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
- Double Face Pallet (Pallet nhựa 2 mặt): Được thiết kế để chịu tải cao, phù hợp với việc lưu trữ hàng hóa nặng, dễ dàng xếp chồng và di chuyển.
- Flooring Plastic Pallet (Pallet nhựa lót sàn): Dùng để lót sàn kho bãi, bảo vệ hàng hóa và giữ cho khu vực lưu trữ sạch sẽ.
- Stage Plastic Pallet (Pallet nhựa lót sân khấu): Sử dụng trong các sự kiện, sân khấu để đảm bảo an toàn và dễ dàng di chuyển thiết bị.
- Steel Core Plastic Pallet (Pallet nhựa lõi thép): Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, có khả năng chịu tải cao và bền bỉ.
- Solid Deck Plastic Pallet (Pallet nhựa mặt kín): Thích hợp cho việc lưu trữ hàng hóa nhỏ và dễ rơi rớt, dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
- One-way Pallet (Pallet một chiều): Sử dụng cho các lô hàng chỉ đi một chiều, thường dùng trong các chuyến hàng xuất khẩu hoặc vận chuyển một lần, không yêu cầu hoàn trả pallet về điểm xuất phát.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ ngành pallet bằng tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trong giao tiếp và quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch quốc tế. Pallet nhựa với các ưu điểm vượt trội về độ bền, nhẹ và khả năng tái sử dụng đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp.
—
Xem thêm các bài viết khác về pallet nhựa tại đây: https://icdvietnam.com.vn/bai-viet-pallet-nhua/
Xem toàn bộ sản phẩm pallet nhựa.