Túi khí chèn hàng container giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam
Tóm tắt nội dung chính:
- Túi khí chèn hàng container (Dunnage Air Bag) là giải pháp bảo vệ hàng hóa quan trọng, ngăn chặn sự dịch chuyển và hư hỏng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường dài (tàu hỏa, container).
- Bài viết phân tích cấu tạo, các cấp độ chịu lực của túi khí (Kraft 2 lớp đến siêu chịu lực), vật liệu sản xuất (PP dệt, PE) và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (SGS, TÜV).
- Hướng dẫn chi tiết cách xác định khoảng trống tiêu chuẩn và khoảng trống phi tiêu chuẩn để lựa chọn kích cỡ túi khí phù hợp nhất.
- Cung cấp thông tin chi tiết về các ngành công nghiệp sử dụng, sai lầm thường gặp và địa chỉ mua túi khí chèn hàng container giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam.
1. Túi khí chèn hàng là gì?
Túi khí chèn hàng là một công cụ đóng gói và bảo vệ hàng hóa được thiết kế chuyên biệt để lấp đầy các khoảng trống giữa các kiện hàng (cargo voids) trong container.

Mục đích cốt lõi của nó là hấp thụ các chấn động, rung lắc và ngăn chặn hàng hóa dịch chuyển hoặc va đập vào thành container hoặc các kiện hàng khác.
Túi khí chèn hàng được bơm căng bằng khí nén sau khi hàng hóa đã được xếp vào container.
Khi đạt áp suất tiêu chuẩn, túi khí tạo ra một lực ép mạnh, cố định khối hàng hóa tại chỗ và loại bỏ mọi khoảng trống, đảm bảo hàng hóa được giữ nguyên vị trí.
2. Các loại túi khí chèn hàng và Cấp độ chịu lực
Túi khí chèn hàng container rất đa dạng về chất liệu và cấu trúc, được phân loại rõ ràng dựa trên cấp độ chịu lực để phù hợp với tải trọng hàng hóa và mức độ tác động dự kiến trong quá trình vận chuyển.
Túi khí chèn hàng bằng giấy Kraft
Dựa vào số lớp giấy Kraft và độ dày vật liệu, túi khí được chia thành các cấp độ chịu lực chính:
- Loại chịu lực tiêu chuẩn: Loại này được thiết kế với túi khí Kraft 2 lớp. Phù hợp cho hàng hóa có tải trọng vừa phải và khả năng lực tác động trung bình, thường dùng cho vận chuyển bằng xe tải hoặc container đường ngắn, nơi lực nén không quá khắc nghiệt.
- Loại siêu chịu lực: Được thiết kế với 4 lớp vật liệu Giấy Kraft. Loại này dành cho các tải trọng nặng và khả năng lực tác động mạnh, cung cấp khả năng bảo vệ vững chắc hơn trong vận chuyển container đường biển hoặc đường sắt.
- Loại chịu lực siêu nặng: Loại túi khí này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có tải trọng cực nặng và khả năng lực tác động rất mạnh. Cấu tạo của nó giúp hấp thụ gần như tất cả các lực va chạm mạnh gặp phải trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa giá trị cao hoặc vật liệu nhạy cảm.
Túi khí chèn hàng dệt bằng nhựa PP
Túi khí dệt bằng nhựa PP (Polypropylene) được xem là loại có độ bền cơ học và cường độ chịu kéo cao nhất.
- Ưu điểm: Cấu trúc dệt từ sợi PP giúp loại túi này ít bị rách hay thủng khi tiếp xúc với các cạnh sắc của kiện hàng gỗ hoặc pallet. Chúng có thể tái sử dụng nhiều lần và phù hợp với các ứng dụng tải trọng rất nặng, chẳng hạn như vận chuyển thép cuộn, máy móc công nghiệp.
- Kháng ẩm: Vật liệu PP còn có khả năng kháng ẩm tốt hơn túi khí giấy Kraft, lý tưởng cho vận chuyển đường biển dài ngày trong môi trường độ ẩm cao.
Túi khí chèn hàng thùng Carton
Đây là loại túi khí nhỏ gọn hơn, thường dùng để chèn lót các khoảng trống nhỏ giữa các thùng carton hoặc các kiện hàng có kích thước không đồng đều.
Loại túi này thường được làm từ nhựa PE (Polyetylene) mỏng hơn, có tính linh hoạt cao hơn, tập trung vào việc tăng độ ổn định của một khối hàng hóa nhỏ bên trong một kiện hàng lớn hơn.
Bảng kích thước tiêu chuẩn túi khí chèn hàng (Đơn vị: cm)
Để tối ưu hóa hiệu quả chèn lót, việc lựa chọn kích thước túi khí phải phù hợp với khoảng trống. Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn được ICD Việt Nam cung cấp:
| Kích thước (Rộng x Dài) | Túi khí Giấy Kraft | Túi khí Dệt PP |
| 50 x 100 | X | X |
| 80 x 120 | X | X |
| 80 x 150 | X | X |
| 80 x 160 | X | X |
| 80 x 180 | X | X |
| 90 x 120 | X | X |
| 90 x 150 | X | X |
| 90 x 160 | X | X |
| 90 x 180 | X | X |
| 100 x 120 | X | X |
| 100 x 150 | X | X |
| 100 x 160 | X | X |
| 100 x 180 | X | X |
| 100 x 200 | X | X |
| 100 x 220 | X | X |
| 100 x 240 | X | X |
| 120 x 120 | X | X |
| 120 x 180 | X | X |
| 120 x 200 | X | X |
| 120 x 220 | X | X |
| 120 x 240 | X | X |
Lưu ý: Kích thước phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất là 90x120cm và 100x180cm, phù hợp với hầu hết các container 20ft và 40ft tiêu chuẩn.
3. Cấu tạo túi khí chèn hàng và Vật Liệu Sản Xuất
Cấu tạo của túi khí chèn hàng được thiết kế theo nguyên tắc tối đa hóa độ bền và giữ áp suất, bao gồm ba lớp chính:

- Lớp Vỏ ngoài (Outer Layer): Là lớp chịu lực và chịu mài mòn chính. Vật liệu thường là giấy Kraft nhiều lớp (tùy thuộc vào cấp độ chịu lực Level 1-5) hoặc sợi Polypropylene dệt. Lớp này phải có cường độ chịu kéo cao để chịu được áp lực nén và ma sát.
- Lớp Túi bên trong (Inner Bladder): Là túi chứa khí, được làm bằng Polyethylene (PE) hoặc Nylon. Lớp này có chức năng giữ kín khí nén, ngăn chặn khí thoát ra. Nhựa PE được ưa chuộng nhờ tính dẻo dai và khả năng chống thấm khí tốt.
- Van bơm (Valve): Bộ phận giúp bơm khí vào và xả khí ra khỏi túi một cách nhanh chóng. Van được thiết kế để đảm bảo khí không bị rò rỉ trong suốt quá trình vận chuyển.
4. Hướng dẫn sử dụng và Phân tích Khoảng trống
Sử dụng túi khí chèn hàng đúng cách không chỉ đơn thuần là bơm khí mà còn là việc tính toán và phân loại khoảng trống một cách khoa học.
Xác định Khoảng trống tiêu chuẩn và Phi tiêu chuẩn
Việc xác định kích thước khoảng trống là then chốt để chọn đúng kích cỡ túi khí chèn hàng container:
- Khoảng trống tiêu chuẩn: Là khoảng trống có kích thước nằm trong dải khuyến nghị của nhà sản xuất túi khí (thường từ 10cm đến 40cm). Khoảng trống này dễ dàng được lấp đầy bằng một túi khí có kích cỡ thông thường.
- Kích thước khoảng trống phi tiêu chuẩn: Là các khoảng trống quá nhỏ (dưới 5cm) hoặc quá lớn (trên 40cm).
- Khoảng trống nhỏ: Nên dùng vật liệu chèn lót khác (như xốp, mút) thay vì túi khí.
- Khoảng trống lớn: Cần phải sử dụng nhiều túi khí hoặc kết hợp với các vách ngăn (bulkheads) hoặc pallet để giảm khoảng trống về mức tiêu chuẩn trước khi dùng túi khí.
Quy trình Sử dụng Chi tiết
- Đặt túi: Túi phải được đặt ở vị trí chính giữa khoảng trống (void) cần lấp đầy.
- Bảo vệ cạnh sắc: Bắt buộc dùng vật liệu lót (như tấm carton, foam) để bảo vệ túi khí khỏi các cạnh sắc của kiện hàng gỗ hoặc pallet, tránh rách túi và xì hơi.
- Bơm khí: Sử dụng súng bơm chuyên dụng. Áp suất bơm phải đạt mức khuyến nghị. Bơm quá căng có thể làm túi bị căng phồng không đồng đều, tạo điểm yếu cục bộ; bơm quá non sẽ không tạo được lực ép cố định.
- Kiểm tra: Kiểm tra độ cứng của túi. Túi phải tạo ra lực ép mạnh, cố định khối hàng hóa không bị xê dịch.
5. Tiêu chuẩn chất lượng túi khí chèn hàng
Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ, túi khí chèn hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế, chứng minh tính an toàn và độ bền của vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng trong container.
Chuẩn thử nghiệm SGS
SGS là tổ chức kiểm định, giám định và chứng nhận hàng đầu thế giới. Chứng nhận SGS xác minh rằng túi khí đã được thử nghiệm và đáp ứng các yêu cầu về độ bền áp suất, độ kín khí và cường độ chịu kéo của vật liệu.
ISO 9001:2008
Tiêu chuẩn ISO 9001:2008 (hoặc phiên bản mới hơn) xác nhận rằng quy trình sản xuất túi khí chèn hàng của nhà máy đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
TÜV
TÜV là tổ chức chứng nhận kỹ thuật của Đức, nổi tiếng với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Chứng nhận TÜV về khả năng chịu tải của túi khí là một minh chứng mạnh mẽ về độ tin cậy và an toàn của sản phẩm trong các điều kiện vận chuyển khắc nghiệt.
6. Các ngành công nghiệp sử dụng túi khí chèn hàng
Túi khí chèn hàng là giải pháp đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành vận chuyển tải trọng lớn và hàng hóa nhạy cảm:
- Ngành Gỗ và Nội thất: Chèn lót giữa các pallet gỗ, ván ép, tủ, ghế để bảo vệ các góc cạnh nhạy cảm.
- Ngành Hóa chất và Dầu nhờn: Cố định các thùng phuy, can hóa chất, thùng chứa có nắp loại lớn để ngăn rò rỉ do va đập.
- Ngành Điện tử và Gia dụng: Chèn lót các thiết bị điện tử, tivi, máy lạnh, bảo vệ khỏi rung lắc và hư hỏng.
- Ngành Thực phẩm và Đồ uống: Cố định các pallet bia, nước ngọt, thực phẩm đóng hộp, ngăn chặn đổ vỡ.
7. Sai lầm thường gặp khi dùng túi khí chèn hàng
Mặc dù túi khí chèn hàng rất hiệu quả, nhưng việc sử dụng sai cách có thể khiến hàng hóa bị hỏng.
- Bơm áp suất không đủ: Lỗi phổ biến nhất. Túi khí chèn hàng không tạo đủ lực ép, hàng hóa vẫn dịch chuyển trong container, dẫn đến hư hỏng.

- Sử dụng sai kích cỡ: Dùng túi quá nhỏ cho khoảng trống lớn, hoặc bơm quá căng làm túi bị căng phồng không đồng đều.
- Không bảo vệ cạnh sắc: Không dùng vật liệu lót (như tấm carton) để bảo vệ túi khí khỏi các cạnh sắc, dẫn đến rách và xì hơi trong quá trình vận chuyển.
- Tái sử dụng quá mức: Túi khí chèn hàng có thể tái sử dụng, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng lớp vỏ ngoài và van trước khi bơm lại.
8. Mua túi khí chèn hàng ở đâu: Giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là quan trọng, vì chất lượng vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng container quyết định độ an toàn của hàng hóa. ICD Việt Nam cam kết cung cấp các loại túi khí chèn hàng container, túi khí dệt PP và túi khí giấy Kraft đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá thành xuất xưởng cạnh tranh nhất.
Mua túi khí chèn hàng ở Hà Nội
Thủ đô Hà Nội là trung tâm logistics và đóng gói lớn. ICD Việt Nam có trụ sở tại đây, cung cấp đa dạng các loại túi khí chèn hàng container và túi khí dệt PP chất lượng cao.
Mua túi khí chèn hàng ở Bắc Ninh
Bắc Ninh là khu vực tập trung nhiều khu công nghiệp và nhà máy sản xuất. ICD Việt Nam có hệ thống phân phối mạnh mẽ tại đây, đáp ứng nhu cầu lớn về vật tư đóng gói và bảo vệ hàng hóa của các nhà máy xuất khẩu.
9. Câu hỏi thường gặp
Túi khí chèn hàng có thể tái sử dụng được không?
Có. Túi khí chèn hàng (đặc biệt là túi khí dệt PP) có thể được xả khí và tái sử dụng nhiều lần, miễn là lớp vỏ ngoài và van còn nguyên vẹn, không bị rách.
Túi khí có dùng được cho hàng dễ vỡ không?
Túi khí chèn hàng rất hiệu quả cho hàng dễ vỡ vì nó hấp thụ lực va đập và cố định khối hàng hóa. Tuy nhiên, hàng dễ vỡ cần được đóng gói riêng lẻ bằng xốp hoặc mút trước khi chèn lót bằng túi khí.
Làm sao để biết nên chọn túi khí Level nào?
Level của túi khí (1-5) phụ thuộc vào tải trọng của hàng hóa và loại phương tiện vận chuyển (tàu hỏa, container, xe tải). Nên tham khảo bảng hướng dẫn của nhà sản xuất có chứng nhận (SGS, TÜV) để chọn Level phù hợp với lực nén tối đa cần thiết.
Túi khí chèn hàng có bị nổ không?
Túi khí được thiết kế để chịu áp lực nén rất cao. Rủi ro nổ gần như bằng không nếu túi được bơm đúng áp suất và không bị rách do cạnh sắc.
Mua túi khí chèn hàng ở đâu chất lượng nhất?
Nên tìm đến các nhà cung cấp chuyên nghiệp, có thể cung cấp chứng nhận SGS hoặc TÜV về tiêu chuẩn chất lượng túi khí chèn hàng và cam kết về vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng trong container (nhựa PP/PE nguyên sinh).
Tài liệu Tham khảo
- Hướng dẫn đóng gói an toàn (Cargo Securement Guidelines) của Cục Quản lý Vận tải Hàng hóa Quốc tế (FMCSA).
- Tiêu chuẩn quốc tế về thử nghiệm độ bền chịu lực của túi khí (AAR – Association of American Railroads).
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất vật tư đóng gói.
- Nghiên cứu về tính chất vật lý của Polypropylene dệt (PP Woven) trong môi trường ứng suất.
