Skip to content
Túi khí chèn hàng

Giấy Kraft có mấy loại: Phân loại theo màu sắc, cấu tạo và ứng dụng

Tháng mười một 27, 2025 — Lê Văn Thăng

Giấy Kraft có mấy loại. Chi tiết về phân loại giấy Kraft và ứng dụng của từng loại, phân tích từ trải nghiệm thực tế của ICD Việt Nam.

Giấy Kraft có mấy loại: Phân loại theo màu sắc, cấu tạo và ứng dụng

Bài viết này giúp người đọc nắm được giấy Kraft có mấy loại chính trên thị trường, đồng thời phân tích ưu nhược điểm kỹ thuật của từng loại để có lựa chọn tối ưu trong đóng gói và logistics.

Tóm tắt nội dung chính

  • Phân loại Giấy Kraft dựa trên 3 tiêu chí chính:
    • Màu sắc: Nâu vàng, Trắng, Đen.
    • Cấu tạo: Giấy Nguyên sinh, Giấy Tái chế, Giấy Cán màng PE.
    • Ứng dụng: Kraft Liner, Kraft Fluting, Túi khí chèn hàng giấy Kraft.
  • Loại phổ biến và bền nhất: Giấy Kraft nguyên sinh màu nâu vàng.
  • Tiêu chí lựa chọn: Cần cân nhắc độ bền nén, khả năng chống ẩm và chi phí.
  • Lưu ý an toàn: Việc lựa chọn loại giấy ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn của hàng hóa khi vận chuyển đường biển và đường sắt.

1. Phân loại Giấy Kraft theo Cấu tạo và Nguồn gốc

Cấu tạo vật liệu là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ bền cơ học và tính kinh tế của giấy Kraft, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải của bao bì.

1.1. Giấy Kraft Nguyên sinh

giấy kraft

Đây là loại giấy Kraft có chất lượng cao nhất và là nền tảng cho các ứng dụng chịu lực.

  • Nguồn gốc: Sản xuất từ bột gỗ nguyên chất 100% (sợi cellulose dài), không pha trộn bột giấy tái chế.
  • Đặc điểm Kỹ thuật: Độ bền xé, độ bền kéo và độ dẻo dai cao nhất. Sợi giấy dài giúp tăng cường độ bền nén và chống thủng. Giấy rất đồng nhất và sạch, thích hợp cho bao bì thực phẩm.
  • Ứng dụng: Thùng carton yêu cầu độ bền nén tối đa (đạt chỉ số BCT cao), bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm khô, và vỏ ngoài của túi khí chèn hàng chịu lực cao, nơi khả năng hấp thụ lực là yếu tố sống còn.

1.2. Giấy Kraft Tái chế

Đây là loại giấy thân thiện với môi trường và có giá thành thấp hơn.

giấy kraft
  • Nguồn gốc: Sản xuất từ bột giấy thu hồi (giấy đã qua sử dụng, carton cũ).
  • Đặc điểm Kỹ thuật: Độ bền cơ học thấp hơn giấy nguyên sinh do sợi cellulose bị đứt gãy trong quá trình tái chế. Giấy dễ hút ẩm hơn và có sai số định lượng lớn hơn.
  • Ứng dụng: Giấy lót, giấy gói, các loại thùng carton không yêu cầu độ bền nén quá cao hoặc không chịu xếp chồng nặng. Thường được sử dụng làm lớp sóng bên trong cấu trúc carton để giảm chi phí.

1.3. Giấy Kraft Cán màng PE

Loại giấy được xử lý kỹ thuật để tăng khả năng chống chịu môi trường, là giải pháp chống ẩm tối ưu.

giấy kraft cán màng pe
  • Cấu tạo: Giấy Kraft (thường là nguyên sinh) được phủ thêm một lớp Polyethylene (PE) mỏng bằng phương pháp ép đùn. Lớp PE được ép dính chặt vào giấy, hoạt động như một lớp rào cản hơi nước.
  • Đặc điểm Kỹ thuật: Tạo ra rào cản chống ẩm tuyệt đối, kháng nước, và chống thấm dầu mỡ, duy trì độ bền cơ học của giấy nền ngay cả trong môi trường ẩm.
  • Kinh nghiệm ICD Việt Nam: Trong sản xuất túi khí chèn hàng, ICD Việt Nam luôn sử dụng giấy Kraft cán màng PE để làm lớp vỏ ngoài. Điều này là bắt buộc để lớp giấy Kraft chịu lực không bị suy giảm độ bền do hơi ẩm trong container khi vận chuyển đường biển dài ngày, đảm bảo túi khí Level 1 duy trì khả năng chịu lực nén 15.000 lbs như cam kết.

2. Phân loại Giấy Kraft theo Màu sắc

Màu sắc giấy Kraft chủ yếu liên quan đến quy trình tẩy trắng và ảnh hưởng đến độ bền tối đa của vật liệu.

2.1. Giấy Kraft Nâu vàng

  • Đặc điểm: Màu nâu vàng tự nhiên, không tẩy trắng hoặc tẩy trắng rất ít. Đây là loại có độ bền cơ học cao nhất vì cấu trúc sợi cellulose được bảo toàn tối đa, không bị hóa chất làm yếu.
  • Ảnh hưởng đến chi phí: Là loại giấy Kraft kinh tế nhất, vì quá trình sản xuất ít tiêu tốn năng lượng và hóa chất tẩy trắng.
  • Ứng dụng: Phổ biến nhất cho bao bì công nghiệp, túi giấy Kraft chịu tải, và carton Kraft yêu cầu độ bền cao.

2.2. Giấy Kraft Trắng

  • Đặc điểm: Giấy đã được tẩy trắng để có màu trắng tinh. Quá trình tẩy trắng sử dụng hóa chất làm giảm nhẹ độ dài và độ bền của sợi giấy so với loại màu nâu vàng.
  • Ứng dụng: Bao bì cao cấp hơn, yêu cầu in ấn nhiều màu sắc, thùng carton cần tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng (FMCG).

2.3. Giấy Kraft Đen và các màu sắc khác

  • Đặc điểm: Giấy được nhuộm màu. Độ bền cơ học thường không phải là ưu tiên hàng đầu, mà tập trung vào mục đích trang trí hoặc làm nền cho các thiết kế bao bì đặc biệt (ví dụ: in màu metallic).

3. Phân loại Giấy Kraft theo Ứng dụng Kỹ thuật

Trong ngành công nghiệp carton, giấy Kraft được phân thành hai loại chính dựa trên vai trò cấu tạo nên thùng carton sóng. Cả hai loại đều có chỉ số định lượng giấy riêng biệt.

3.1. Giấy Kraft Liner (Lớp mặt)

  • Vai trò: Là lớp giấy ngoài cùng và trong cùng của thùng carton sóng, chịu trực tiếp lực va chạm, mài mòn và độ ẩm.
  • Đặc điểm: Có định lượng cao (thường từ 150 g/m² trở lên), bề mặt phẳng, mịn. Chất lượng giấy Kraft Liner quyết định độ bền nén (BCT) và độ bền cạnh (ECT) của thùng carton. Giấy Liner được phân loại thêm thành Giấy Liner Nguyên sinh và Giấy Liner Tái chế, trong đó Giấy Liner Nguyên sinh có độ bền vượt trội.

3.2. Giấy Kraft Fluting/Medium (Lớp sóng)

giấy kraft
  • Vai trò: Là lớp giấy nằm ở giữa, được tạo sóng (Flute) để tạo ra các rãnh không khí. Lớp sóng có chức năng như lớp đệm chống sốc và chịu lực dọc trục khi thùng carton chịu tải xếp chồng.
  • Đặc điểm: Định lượng thấp hơn (thường 100 g/m² – 180 g/m²), yêu cầu độ cứng và khả năng tạo sóng tốt. Lớp sóng chủ yếu chịu lực theo phương ngang.

4. Kinh nghiệm lựa chọn Giấy Kraft từ ICD Việt Nam

Việc lựa chọn loại giấy Kraft phải được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên chi phí, môi trường và tải trọng hàng hóa, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối trong chuỗi cung ứng.

4.1. Lựa chọn cho Ứng dụng Chịu lực Công nghiệp

  • Túi khí Level 1 (Phổ thông): Sử dụng giấy Kraft nâu vàng nguyên sinh, nhiều lớp (từ 4 đến 6 lớp Kraft 120-150 g/m²). Tổng định lượng cao kết hợp với lớp cán PE là bắt buộc.
  • Kinh nghiệm thực tế về độ ẩm: Chúng tôi nhận thấy rủi ro lớn nhất trong logistics là độ ẩm. Giấy Kraft bị ẩm ướt sẽ mất khả năng chịu lực đến 50%. Do đó, ICD Việt Nam luôn ưu tiên giấy Kraft cán màng PE (chống thấm) cho các ứng dụng vận chuyển container để duy trì độ bền nén tối ưu.
  • Kiểm soát AAR: Luôn kiểm tra chứng nhận AAR. Điều này đảm bảo cấu tạo đa lớp của túi khí Kraft đã vượt qua các bài kiểm tra va đập (Impact Test) nghiêm ngặt của Hiệp hội Đường sắt Hoa Kỳ.

4.2. Lựa chọn Chi phí và Hiệu suất Thùng Carton

  • Độ bền nén tối đa: Nếu yêu cầu xếp chồng cao và vận chuyển hàng nặng, hãy ưu tiên giấy Kraft Liner nguyên sinh có định lượng trên 250 g/m² cho cả hai lớp mặt ngoài và lớp mặt trong.
  • Chi phí tối ưu: Để cân bằng chi phí, nhiều doanh nghiệp sử dụng giấy Kraft nguyên sinh cho lớp mặt ngoài (cần độ thẩm mỹ, in ấn và chịu lực va chạm) và giấy Kraft tái chế (Recycled Liner) cho lớp mặt trong hoặc lớp sóng (Fluting).

5. Câu hỏi Thường gặp (FAQ)

Q1: Giấy Kraft trắng hay giấy Kraft nâu có độ bền cao hơn?

  • A: Giấy Kraft nâu vàng (Natural Brown Kraft) thường có độ bền cơ học cao hơn. Quá trình tẩy trắng để tạo ra giấy Kraft trắng làm giảm nhẹ độ dài và độ bền của sợi cellulose. Do đó, nếu độ bền là ưu tiên hàng đầu, giấy Kraft nâu là lựa chọn tối ưu.

Q2: Giấy Kraft cán màng PE có tái chế được không?

  • A: Giấy Kraft cán màng PE là loại bao bì đa vật liệu. Về lý thuyết là tái chế được, nhưng quy trình phức tạp hơn giấy thuần túy do cần công nghệ tách lớp nhựa PE ra khỏi lớp giấy. Hiện nay, nhiều cơ sở tái chế chuyên biệt đã có thể xử lý loại giấy này, nhưng nó tốn chi phí và năng lượng hơn.

Q3: Giấy Kraft được dùng làm bao Jumbo có ưu điểm gì so với PP Dệt?

  • A: Bao Jumbo (FIBC) chủ yếu được làm từ Polypropylene dệt (PP Woven). Giấy Kraft có định lượng rất cao (thường trên 400 g/m²) được dùng làm lớp lót bên trong hoặc lớp bảo vệ ngoài nhằm:
    1. Hấp thụ độ ẩm: Giúp ổn định độ ẩm của các loại bột hoặc hạt nhạy cảm.
    2. Tăng cường độ bền: Bổ sung khả năng chống thủng và chống rách từ các góc cạnh sắc bên ngoài.

Q4: Độ bền cạnh (ECT) của thùng carton liên quan gì đến loại giấy Kraft?

  • A: Độ bền cạnh (ECT – Edge Crush Test) là chỉ số đo khả năng chịu lực nén dọc trục của thùng carton, đây là yếu tố tiên quyết cho khả năng xếp chồng. ECT phụ thuộc trực tiếp vào định lượng giấy Kraft Liner và độ cứng của lớp sóng Fluting. Giấy Kraft Liner nguyên sinh định lượng cao sẽ làm tăng đáng kể chỉ số ECT so với giấy tái chế.

Bài viết liên quan

Giá túi khí chèn hàng: Phân tích các yếu tố quyết định và chiến lược lựa chọn

Giá của túi khí chèn hàng phụ thuốc vào nhiều yếu tố như vật liệu vỏ ngoài, công nghệ màng giữ khí bên trong, công nghệ van bơm...

Top 5 đơn vị cung cấp Túi khí Chèn hàng tại Hà Nội

Bài viết này giúp doanh nghiệp tại Hà Nội tìm kiếm đối tác cung cấp túi khí chèn hàng chất lượng cao, cam kết đạt tiêu chuẩn AAR và cung cấp giải pháp chèn lót tối ưu cho vận chuyển container.

Vải PP dệt là gì? Tại sao vải PP dệt được dùng trong ngành đóng gói

Vải PP dệt được tạo ra từ cách kéo sợi Polypropylene (nhựa PP) thành các sợi mỏng và dệt chúng lại với nhau theo cấu trúc đan chéo. Vì sao nó thường được dùng trong ngành đóng gói? Câu trả lời sẽ có trong bài viết.

Sai lầm thường gặp khi dùng Túi khí chèn hàng: 8 Lỗi nghiêm trọng cần tránh

Dùng túi khí chèn hàng cần nắm rõ các quy chuẩn, cần tránh những sai lầm có thể khiến bạn phải trả giá bằng tiền mặt.

Van bơm túi khí chèn hàng: Chìa khóa tối ưu tốc độ và an toàn cố định hàng hóa

Van bơm là bộ phận kỹ thuật quan trọng nhất của túi khí chèn hàng, quyết định tốc độ bơm khí nén và khả năng giữ áp suất ổn định của giải pháp chèn lót hàng hóa này.

Top 4 tiêu chuẩn chất lượng cho túi khí chèn hàng: Chứng nhận bắt buộc cho Vận tải Quốc tế

Có mấy tiêu chuẩn cho túi khí chèn hàng? Bài viết đi sâu vào 4 tiêu chuẩn chất lượng quan trọng nhất: AAR (quy định cấp độ chịu lực vận tải đường sắt), SGS (kiểm định chất lượng vật liệu), MSDS (an toàn hóa chất) và ISO 9001 (quản lý chất lượng sản xuất).

ICD Việt Nam cam kết trao giá trị vượt trội đến Quý khách hàng.

Các đối tác - Khách hàng - Nhà cung cấp

Trợ lý ICD