Pallet Gỗ Xuất Khẩu: Quy Định Và Chính Sách Cụ Thể (cập nhật 2024)

Pallet gỗ là sản phẩm quan trọng trong ngành xuất khẩu, đóng vai trò chính trong việc vận chuyển hàng hóa một cách an toàn và thuận tiện. Đặc biệt, các thị trường quốc tế như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, và Úc có những yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn của pallet gỗ. Dưới đây là các quy định và thủ tục cần biết khi xuất khẩu pallet gỗ.

1. Căn Cứ Pháp Lý Về Thủ Tục Xuất Khẩu Pallet Gỗ

Việc xuất khẩu pallet gỗ phải tuân theo các văn bản pháp luật cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của sản phẩm. Các văn bản pháp lý quan trọng bao gồm:

Pallet gỗ cũ

  • Văn bản 07/VBHN-BNNPTNT (2016): Tài liệu này hợp nhất các quy định về hồ sơ lâm sản hợp pháp và việc kiểm tra nguồn gốc lâm sản.
Văn bản này hợp nhất và làm rõ các quy định liên quan đến:
 
Yêu cầu về hồ sơ lâm sản hợp pháp: Các tổ chức, cá nhân khai thác, vận chuyển, kinh doanh hoặc chế biến lâm sản phải có đầy đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của gỗ. Hồ sơ này có thể bao gồm giấy phép khai thác rừng, hợp đồng mua bán, hoặc chứng từ nhập khẩu hợp lệ.
 
Đối với lâm sản đã qua chế biến (như pallet gỗ), doanh nghiệp cần lập bảng kê lâm sản và các chứng từ kèm theo để chứng minh nguồn gốc.
 
Quy định về việc kiểm tra lâm sản: Cơ quan chức năng có thẩm quyền kiểm tra hồ sơ và thực hiện kiểm tra thực tế nếu cần thiết để đảm bảo rằng lâm sản được khai thác, vận chuyển, và chế biến đúng quy định pháp luật. Việc kiểm tra có thể diễn ra trong quá trình vận chuyển hoặc tại cơ sở chế biến, kho bãi.
 
Truy xuất nguồn gốc lâm sản: Mọi sản phẩm từ gỗ phải có hồ sơ rõ ràng để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc. Điều này nhằm hạn chế khai thác gỗ bất hợp pháp và bảo vệ tài nguyên rừng.
 
Quy định cũng yêu cầu ghi chép thông tin chi tiết về lâm sản, bao gồm loại gỗ, khối lượng, và nơi xuất xứ.
 
Mục đích của Văn bản:
 
– Bảo vệ rừng và tài nguyên thiên nhiên: Bằng cách yêu cầu hồ sơ minh bạch và rõ ràng, văn bản này giúp ngăn chặn khai thác gỗ trái phép.
 
– Hỗ trợ quản lý lâm sản: Cung cấp cơ sở pháp lý để các cơ quan nhà nước quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến gỗ và sản phẩm từ gỗ.
 
– Tạo thuận lợi cho xuất khẩu: Đảm bảo rằng các sản phẩm từ gỗ của Việt Nam, như pallet gỗ xuất khẩu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về nguồn gốc hợp pháp.
  • Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT: Quy định bảng mã HS cho các sản phẩm gỗ xuất khẩu và nhập khẩu.
Pallet-gỗ-ICD-tiêu-chuẩn-EPAL-EU-KT800x1200x144mm-anh8
Pallet-gỗ-ICD-tiêu-chuẩn-EPAL-EU-KT800x1200x144mm-anh8
Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT có tác động trực tiếp đến ngành xuất khẩu pallet gỗ vì quy định về Bảng mã số HS cho hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu và nhập khẩu, bao gồm các sản phẩm từ gỗ và lâm sản.
Tác động của Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT đối với ngành xuất khẩu pallet gỗ:
 
– Phân loại mã HS: Thông tư cung cấp mã số HS chuẩn cho các sản phẩm từ gỗ, bao gồm cả pallet gỗ. Điều này giúp doanh nghiệp xác định đúng mã HS khi khai báo hải quan, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong các thủ tục xuất khẩu.
 
– Hàng hóa bị cấm xuất khẩu: Theo Thông tư này, các sản phẩm gỗ thuộc diện cấm xuất khẩu bao gồm gỗ tròn và gỗ xẻ từ rừng tự nhiên trong nước. Tuy nhiên, pallet gỗ được làm từ gỗ rừng trồng hoặc gỗ công nghiệp không nằm trong danh mục cấm, nên việc xuất khẩu pallet gỗ vẫn được cho phép nếu đáp ứng các tiêu chuẩn xử lý và chứng nhận cần thiết.
 
– Yêu cầu xử lý gỗ: Thông tư không trực tiếp quy định về các biện pháp xử lý gỗ như khử trùng hay xử lý nhiệt. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn này thường được liên kết với yêu cầu của nước nhập khẩu và các tiêu chuẩn quốc tế (như ISPM 15). Doanh nghiệp xuất khẩu pallet gỗ cần tuân theo quy định xử lý và có chứng nhận phù hợp để thông quan dễ dàng.
 
– Quy định liên quan đến mã HS cho pallet gỗ: Mã HS của pallet gỗ: Pallet gỗ xuất khẩu thường được phân loại vào mã HS 4415.2000, mô tả “Giá kệ để kê hàng, giá để hàng dạng thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars)”. Mã HS này giúp doanh nghiệp xác định chính xác khi khai báo xuất khẩu và tránh sai sót liên quan đến phân loại hàng hóa.
 
Ảnh hưởng đến thủ tục hải quan: Sử dụng đúng mã HS giúp cho việc xử lý thủ tục hải quan trở nên thuận lợi hơn, giảm thiểu nguy cơ hàng hóa bị giữ lại do khai báo sai hoặc không chính xác. Các cơ quan hải quan dựa vào mã HS để kiểm tra, áp thuế và cấp phép xuất khẩu cho sản phẩm.
  • Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT: Nêu rõ các biện pháp quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản.
Pallet gỗ kiểu 3
Pallet gỗ kiểu 3
Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp xuất khẩu pallet gỗ vì yêu cầu về minh bạch và truy xuất nguồn gốc gỗ. Cụ thể:
Minh bạch về nguồn gốc gỗ: Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc gỗ hợp pháp, như hợp đồng mua bán gỗ, giấy xác nhận của cơ quan Kiểm Lâm, và bảng kê lâm sản. Những giấy tờ này đảm bảo rằng gỗ sử dụng để sản xuất pallet gỗ không bị khai thác trái phép.
 
Quản lý nghiêm ngặt: Thông tư đặt ra yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn, từ khâu khai thác đến khâu chế biến và xuất khẩu. Điều này nhằm bảo vệ tài nguyên rừng và đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế về nguồn gốc bền vững.
 
Truy xuất nguồn gốc: Khả năng truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh sự tuân thủ của mình với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc thông quan hàng hóa xuất khẩu.

2. Quy Định Chung Về Xuất Khẩu Pallet Gỗ

2.1. Yêu Cầu Về Chất Lượng Gỗ

  • Không có mối mọt, nấm mốc, hoặc côn trùng: Đảm bảo rằng pallet không gây hại cho hàng hóa và không mang theo sinh vật có hại.
  • Không có vỏ cây: Pallet phải được làm từ gỗ bào nhẵn, không còn vỏ cây.
  • Gỗ mới 100%: Chỉ sử dụng gỗ loại A để đảm bảo độ bền và chất lượng cao.

2.2. Xử Lý Khử Trùng Theo ISPM 15

ISPM 15 là tiêu chuẩn quốc tế về xử lý thực vật đối với vật liệu đóng gói bằng gỗ:

  • Hun trùng nhiệt (HT – Heat Treatment): Làm nóng gỗ lên 56°C trong 30 phút.
MB hun trùng icd vieetj nam
Hun trùng nhiệt (HT – Heat Treatment) pallet gỗ là một phương pháp xử lý gỗ được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế ISPM 15 để tiêu diệt côn trùng, nấm mốc và các sinh vật có hại có thể sống trong gỗ. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với pallet gỗ xuất khẩu sang nhiều quốc gia nhằm ngăn chặn sự lây lan của các sinh vật gây hại qua biên giới và bảo vệ hệ sinh thái địa phương.
 
Quá trình hun trùng nhiệt diễn ra theo các bước sau:
  • Chuẩn bị gỗ: Gỗ được cắt và ghép thành pallet, sau đó sắp xếp trong buồng hun trùng nhiệt (lò sấy).
  • Gia nhiệt: Gỗ được làm nóng dần dần đến nhiệt độ cốt lõi (bên trong gỗ) tối thiểu là 56°C.
  • Duy trì nhiệt độ: Nhiệt độ 56°C được giữ ổn định trong ít nhất 30 phút. Điều này đảm bảo rằng tất cả các sinh vật có thể gây hại, bao gồm côn trùng và vi khuẩn, bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • Kiểm tra và ghi nhận: Trong suốt quá trình hun trùng, các thông số như nhiệt độ và thời gian được theo dõi và ghi lại để đảm bảo quá trình diễn ra theo tiêu chuẩn. Khi hoàn tất, các thông tin này được lưu giữ để làm cơ sở cho chứng nhận HT.
Đặc điểm của pallet gỗ sau khi hun trùng nhiệt
  • Diệt trừ sinh vật gây hại: Phương pháp này giúp tiêu diệt tất cả các loại côn trùng, vi khuẩn, và nấm mốc tiềm ẩn có thể gây hại cho hệ sinh thái tại quốc gia nhập khẩu.
  • Đảm bảo an toàn sinh học: Gỗ sau khi hun trùng nhiệt đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn sinh học quốc tế, được đóng dấu HT (Heat Treatment) để nhận diện.
  • Không sử dụng hóa chất: Khác với phương pháp xử lý bằng hóa chất (như Methyl Bromide), hun trùng nhiệt không để lại dư lượng hóa chất trên gỗ, an toàn hơn cho môi trường và con người.
Sau khi pallet gỗ được xử lý nhiệt, chúng sẽ được đóng dấu HT. Dấu này bao gồm các thông tin: mã số quốc gia, mã số nhà sản xuất hoặc xử lý, và ký hiệu HT. Ví dụ: “VN-12345 HT” (VN là mã quốc gia Việt Nam, 12345 là mã số doanh nghiệp hoặc cơ sở xử lý, HT là ký hiệu xử lý nhiệt).
 
Dấu HT giúp nhận diện pallet gỗ đã được xử lý đúng tiêu chuẩn, giúp dễ dàng thông quan và xuất khẩu sang các nước có yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật.
  • Xử lý khí Methyl Bromide (MB): Xông hơi khí Methyl Bromide để tiêu diệt sinh vật gây hại.

hun trùng

Xử lý khí Methyl Bromide (MB) là một phương pháp khử trùng pallet gỗ theo tiêu chuẩn ISPM 15, nhằm tiêu diệt côn trùng, nấm mốc và các sinh vật gây hại.
 
Phương pháp này yêu cầu đặt pallet gỗ trong buồng kín, sau đó bơm khí Methyl Bromide vào và duy trì thời gian tiếp xúc từ 16-24 giờ. Sau khi xử lý, pallet phải được thông khí để loại bỏ dư lượng độc hại.
  • Hiệu quả cao: Khí MB thâm nhập sâu vào gỗ, tiêu diệt sinh vật gây hại nhanh chóng.
  • Dấu MB và chứng nhận: Pallet sau xử lý được đóng dấu MB và cần có chứng nhận xử lý để xuất khẩu.
  • Nhược điểm: Khí MB gây hại cho môi trường và sức khỏe, vì vậy việc sử dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.
  • Lưu ý:
  • Phương pháp này có thể bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia do lo ngại về bảo vệ tầng ozone và sức khỏe.

3. Tiêu Chuẩn Kích Thước Pallet Gỗ Xuất Khẩu

3.1. Tối Ưu Kích Thước Để Vận Chuyển

Việc tối ưu kích thước pallet giúp tiết kiệm chi phí và tận dụng không gian container. Một số kích thước phổ biến bao gồm:

  • 800 x 1200 mm: Kích thước phổ biến nhất cho thị trường châu Âu.
  • 1000 x 1200 mm: Thích hợp cho nhiều thị trường quốc tế.
  • 1000 x 1000 mm và 1050 x 1050 mm: Dành cho hàng hóa có yêu cầu đặc biệt.

Giải thích: Các kích thước này được thiết kế để xếp vừa hai hàng trong container, giảm chi phí vận chuyển.

4. Quy Định Đặc Thù Cho Các Thị Trường Khó Tính

4.1. Tiêu Chuẩn Châu Âu (EPAL/Euro)

  • Dấu EPAL/EUR: Chứng minh rằng pallet đạt tiêu chuẩn về chất lượng và độ bền.
  • Độ ẩm gỗ: Phải dưới 20-25% để tránh mốc trong quá trình vận chuyển.

4.2. Tiêu Chuẩn Mỹ và Úc

  • Khử trùng ISPM 15: Cần có dấu chứng nhận ISPM 15 và giấy chứng nhận xử lý.
  • Cấm côn trùng và nấm mốc: Pallet phải sạch, không có sinh vật gây hại.

Giải thích: Các tiêu chuẩn này bảo vệ môi trường và hệ sinh thái của nước nhập khẩu.

5. Hồ Sơ Hải Quan Xuất Khẩu Pallet Gỗ

5.1. Chứng Từ Cần Thiết

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Danh sách đóng gói (Packing List)
  • Hợp đồng mua bán (Sales Contract)
  • Giấy chứng nhận nguồn gốc gỗ
  • Chứng nhận khử trùng (ISPM 15)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Bảng kê lâm sản

6. Quy Trình Làm Thủ Tục Hải Quan

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Khử Trùng

Đăng ký khử trùng tại cảng ít nhất 24 giờ trước khi tàu khởi hành.

Bước 2: Khai Báo Kiểm Dịch Thực Vật

Khai báo thông tin lô hàng qua hệ thống kiểm dịch thực vật.

Bước 3: Hoàn Tất Thủ Tục Hải Quan

Nộp hồ sơ điện tử và xuất trình chứng từ gốc nếu được yêu cầu.

7. Lưu Ý Khi Xuất Khẩu Pallet Gỗ

  • Giấy chứng nhận hun trùng: Hữu ích cho việc thông quan nhanh chóng.
  • Bảo quản pallet: Lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh giảm chất lượng.

Trả lời

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.
Contact Me on Zalo
098 3797 186