Skip to content

Túi khí chèn hàng

Túi khí chèn hàng container giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam

Tóm tắt nội dung chính:

  • Túi khí chèn hàng container (Dunnage Air Bag) là giải pháp đảm bảo an toàn tải trọng theo tiêu chuẩn quốc tế ngăn chặn sự dịch chuyển và hư hỏng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường dài (tàu hỏa, container).
  • Bài viết phân tích cấu tạo, các cấp độ chịu lực của túi khí (Kraft 2 lớp đến siêu chịu lực), vật liệu sản xuất (PP dệt, PE) và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (SGS, TÜV).
  • Hướng dẫn chi tiết cách xác định khoảng trống tiêu chuẩn và khoảng trống phi tiêu chuẩn để lựa chọn kích cỡ túi khí phù hợp nhất.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về các ngành công nghiệp sử dụng, sai lầm thường gặp và địa chỉ mua túi khí chèn hàng container giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam.

1. Túi khí chèn hàng là gì?

Túi khí chèn hàng là một công cụ đóng gói và bảo vệ hàng hóa được thiết kế chuyên biệt để lấp đầy các khoảng trống giữa các kiện hàng (cargo voids) trong container.

túi khí chèn hàng

Mục đích cốt lõi của nó là hấp thụ các chấn động, rung lắc và ngăn chặn hàng hóa dịch chuyển hoặc va đập vào thành container hoặc các kiện hàng khác.

Túi khí chèn hàng được bơm căng bằng khí nén sau khi hàng hóa đã được xếp vào container.

Khi đạt áp suất tiêu chuẩn, túi khí tạo ra một lực ép mạnh, cố định khối hàng hóa tại chỗ và loại bỏ mọi khoảng trống, đảm bảo hàng hóa được giữ nguyên vị trí.

Xem thêm: Túi khí chèn hàng là gì? Phân tích cơ chế cố định hàng hóa trên container

Cơ chế vật lý của túi khí chèn hàng

Dựa trên sự tương tác giữa hai loại lực cốt lõi:

ứng dụng túi khí chèn hàng

  • Lực Nén Tĩnh: Đây là áp lực mà túi khí tạo ra khi được bơm căng, ép chặt các kiện hàng vào vách container hoặc vào nhau. Lực này phải đủ mạnh để ngăn chặn khối hàng dịch chuyển khi container đứng yên hoặc chịu các tác động nhẹ.
  • Lực Nén Động: Đây là lực xung kích (Lực Quán Tính) sinh ra khi phương tiện vận chuyển thay đổi vận tốc đột ngột (phanh gấp, chuyển hướng, lực Shunting trong đường sắt). Túi khí hấp thụ và phân tán lực này, ngăn chặn sự dịch chuyển của toàn bộ khối hàng, bảo vệ hàng hóa khỏi va đập vào thành container.

2. Các loại túi khí chèn hàng và Cấp độ chịu lực

Túi khí chèn hàng container rất đa dạng về chất liệu và cấu trúc, được phân loại rõ ràng dựa trên cấp độ chịu lực để phù hợp với tải trọng hàng hóa và mức độ tác động dự kiến trong quá trình vận chuyển.

túi khí chèn hàng đường biển đường sắt đường không

Túi khí chèn hàng bằng giấy Kraft

Dựa vào số lớp giấy Kraft và độ dày vật liệu, túi khí được chia thành các cấp độ chịu lực chính:

  • Loại chịu lực tiêu chuẩn: Loại này được thiết kế với túi khí Kraft 2 lớp. Phù hợp cho hàng hóa có tải trọng vừa phải và khả năng lực tác động trung bình, thường dùng cho vận chuyển bằng xe tải hoặc container đường ngắn, nơi lực nén không quá khắc nghiệt.
  • Loại siêu chịu lực: Được thiết kế với 4 lớp vật liệu Giấy Kraft. Loại này dành cho các tải trọng nặng và khả năng lực tác động mạnh, cung cấp khả năng bảo vệ vững chắc hơn trong vận chuyển container đường biển hoặc đường sắt.
  • Loại chịu lực siêu nặng: Loại túi khí này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có tải trọng cực nặng và khả năng lực tác động rất mạnh. Cấu tạo của nó giúp hấp thụ gần như tất cả các lực va chạm mạnh gặp phải trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa giá trị cao hoặc vật liệu nhạy cảm.

Túi khí chèn hàng dệt bằng nhựa PP

Túi khí dệt bằng nhựa PP (Polypropylene) được xem là loại có độ bền cơ học và cường độ chịu kéo cao nhất.

các cấp túi khí chèn hàng

  • Ưu điểm: Cấu trúc dệt từ sợi PP giúp loại túi này ít bị rách hay thủng khi tiếp xúc với các cạnh sắc của kiện hàng gỗ hoặc pallet. Chúng có thể tái sử dụng nhiều lần và phù hợp với các ứng dụng tải trọng rất nặng, chẳng hạn như vận chuyển thép cuộn, máy móc công nghiệp.
  • Kháng ẩm: Vật liệu PP còn có khả năng kháng ẩm tốt hơn túi khí giấy Kraft, lý tưởng cho vận chuyển đường biển dài ngày trong môi trường độ ẩm cao.

Túi khí chèn hàng thùng Carton

Đây là loại túi khí nhỏ gọn hơn, thường dùng để chèn lót các khoảng trống nhỏ giữa các thùng carton hoặc các kiện hàng có kích thước không đồng đều.

Loại túi này thường được làm từ nhựa PE (Polyetylene) mỏng hơn, có tính linh hoạt cao hơn, tập trung vào việc tăng độ ổn định của một khối hàng hóa nhỏ bên trong một kiện hàng lớn hơn.

Video minh hoạ bơm túi khí chèn hàng:

Phân Loại Chi Tiết: Cuộc Chiến Giữa Giấy Kraft và Nhựa PP

Túi khí chèn hàng rất đa dạng về chất liệu và cấu trúc, được phân loại dựa trên cấp độ chịu lực AAR để phù hợp với tải trọng và mức độ tác động dự kiến.

Dưới đây là bảng so sánh các loại túi khí chính được ICD Việt Nam cung cấp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí dựa trên rủi ro vận chuyển:

Tiêu Chí Túi Khí Giấy Kraft Túi Khí Nhựa PP Dệt Túi Khí Chèn Carton
Cấu tạo vật liệu Lớp ngoài Giấy Kraft đa lớp gia cường, lớp trong PE/PA. Sợi nhựa PP dệt (Woven) chịu lực cao, lớp trong PA/PE. Nhựa LDPE/HDPE mỏng, dạng cột khí hoặc gối khí.
Đặc tính cơ lý Cứng cáp, giữ form tốt, dễ luồn vào khe hẹp thẳng đứng. Mềm dẻo, linh hoạt, chống đâm thủng, ôm sát bề mặt hàng hóa không phẳng. Chống sốc nhẹ, dùng cho hàng nhỏ lẻ, thương mại điện tử.
Khả năng chịu ẩm Trung bình. Giấy có thể hút ẩm trong môi trường biển, cần cán màng PE để bảo vệ. Tuyệt đối. Không thấm nước, lý tưởng cho hàng thủy sản, hàng lạnh. Tốt, nhưng màng mỏng, dễ bị vật nhọn đâm thủng.
Tiêu chuẩn AAR Thường đạt Level 1, Level 2 (tùy số lớp giấy). Đạt Level 1, 2, 3, 4, 5 (tùy độ dày sợi dệt). Không áp dụng tiêu chuẩn AAR container.
Giá thành Giá kinh tế hơn, phù hợp cho vận chuyển nội địa và xuất khẩu phổ thông. Giá cao hơn, nhưng có thể tái sử dụng nhiều lần. Rất rẻ, tính theo cuộn hoặc mét.
Tái sử dụng Có thể, nhưng độ bền giảm sau mỗi lần dùng. Rất bền, tái sử dụng nhiều lần nếu van không hỏng. Thường dùng 1 lần.

Bảng kích thước tiêu chuẩn túi khí chèn hàng (Đơn vị: cm)

Để tối ưu hóa hiệu quả chèn lót, việc lựa chọn kích thước túi khí phải phù hợp với khoảng trống. Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn được ICD Việt Nam cung cấp:

Kích thước (Rộng x Dài) Túi khí Giấy Kraft Túi khí Dệt PP
50 x 100 X X
80 x 120 X X
80 x 150 X X
80 x 160 X X
80 x 180 X X
90 x 120 X X
90 x 150 X X
90 x 160 X X
90 x 180 X X
100 x 120 X X
100 x 150 X X
100 x 160 X X
100 x 180 X X
100 x 200 X X
100 x 220 X X
100 x 240 X X
120 x 120 X X
120 x 180 X X
120 x 200 X X
120 x 220 X X
120 x 240 X X

Lưu ý: Kích thước phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất là 90x120cm và 100x180cm, phù hợp với hầu hết các container 20ft và 40ft tiêu chuẩn.

Quy Tắc “Vàng” Trong Lựa Chọn Kích Thước

Việc lựa chọn kích thước túi khí phải tuân theo các quy tắc kỹ thuật nghiêm ngặt, không chỉ đơn thuần là lấp đầy khoảng trống.

3.1. Quy Tắc 1/3 (The 1/3 Rule)

Đây là quy tắc cơ bản và là bí quyết để đảm bảo túi khí tạo ra lực ép đồng đều và tối ưu:

  • Công thức: Chiều rộng túi khí tối thiểu phải bằng khoảng trống (Void) cần chèn nhân với 3.
  • Ví dụ: Nếu khoảng trống giữa các pallet là 30 cm, bạn cần túi khí có chiều rộng ít nhất là 90 cm.
  • Lợi ích: Quy tắc này đảm bảo túi khí không bị biến dạng hình quả bóng (bulging) khi bơm căng. Khi túi bị phồng quá mức, lực ép sẽ tập trung vào một điểm, tạo ra điểm yếu cục bộ và làm giảm khả năng cố định khối hàng.

3.2. Quy tắc Chiều cao và Bảng Tra cứu Kích thước Khuyến nghị

Chiều cao túi khí không được cao hơn kiện hàng quá nhiều để tránh lãng phí, nhưng tuyệt đối không được thấp hơn quá nhiều khiến lực ép không đồng đều.

Khoảng trống (Void) Chiều rộng túi khí khuyến nghị Kích thước Dài/Cao Khuyến nghị
< 10 cm 80 cm 120 cm (Chèn đơn, hàng pallet thấp)
10 – 25 cm 90 cm 150 cm hoặc 180 cm
25 – 40 cm 100 cm 180 cm hoặc 200 cm
> 50 cm Không nên dùng túi khí đơn Cần dùng thêm vật liệu chèn lót phụ (ván gỗ, pallet) để giảm khoảng trống về mức 40cm trước khi chèn túi khí.

3.3. Xác định Khoảng trống tiêu chuẩn và Phi tiêu chuẩn

Khoảng trống tiêu chuẩn nằm trong dải khuyến nghị (10cm đến 40cm). Kích thước khoảng trống phi tiêu chuẩn là quá nhỏ (dưới 5cm) hoặc quá lớn (trên 40cm). Khoảng trống nhỏ nên dùng vật liệu chèn lót khác (như xốp, mút).

3. Cấu tạo túi khí chèn hàng và Vật Liệu Sản Xuất

Cấu tạo của túi khí chèn hàng được thiết kế theo nguyên tắc tối đa hóa độ bền và giữ áp suất, bao gồm ba lớp chính:

phân loại túi khí chèn hàng

  • Lớp Vỏ ngoài (Outer Layer): Là lớp chịu lực và chịu mài mòn chính. Vật liệu thường là giấy Kraft nhiều lớp (tùy thuộc vào cấp độ chịu lực Level 1-5) hoặc sợi Polypropylene dệt. Lớp này phải có cường độ chịu kéo cao để chịu được áp lực nén và ma sát.
  • Lớp Túi bên trong (Inner Bladder): Là túi chứa khí, được làm bằng Polyethylene (PE) hoặc Nylon. Lớp này có chức năng giữ kín khí nén, ngăn chặn khí thoát ra. Nhựa PE được ưa chuộng nhờ tính dẻo dai và khả năng chống thấm khí tốt.
  • Van bơm (Valve): Bộ phận giúp bơm khí vào và xả khí ra khỏi túi một cách nhanh chóng. Van được thiết kế để đảm bảo khí không bị rò rỉ trong suốt quá trình vận chuyển.

Xem thêm: Cấu tạo và Phân loại Túi khí Chèn hàng

4. Hướng dẫn sử dụng và Phân tích Khoảng trống

Sử dụng túi khí chèn hàng đúng cách không chỉ đơn thuần là bơm khí mà còn là việc tính toán và phân loại khoảng trống một cách khoa học.

thông số sản phẩm túi khí chèn hàng

thông số sản phẩm túi khí chèn hàng

Xác định Khoảng trống tiêu chuẩn và Phi tiêu chuẩn

Việc xác định kích thước khoảng trống là then chốt để chọn đúng kích cỡ túi khí chèn hàng container:

  • Khoảng trống tiêu chuẩn: Là khoảng trống có kích thước nằm trong dải khuyến nghị của nhà sản xuất túi khí (thường từ 10cm đến 40cm). Khoảng trống này dễ dàng được lấp đầy bằng một túi khí có kích cỡ thông thường.
  • Kích thước khoảng trống phi tiêu chuẩn: Là các khoảng trống quá nhỏ (dưới 5cm) hoặc quá lớn (trên 40cm).
    • Khoảng trống nhỏ: Nên dùng vật liệu chèn lót khác (như xốp, mút) thay vì túi khí.
    • Khoảng trống lớn: Cần phải sử dụng nhiều túi khí hoặc kết hợp với các vách ngăn (bulkheads) hoặc pallet để giảm khoảng trống về mức tiêu chuẩn trước khi dùng túi khí.

Quy trình Sử dụng Chi tiết

  1. Đặt túi: Túi phải được đặt ở vị trí chính giữa khoảng trống (void) cần lấp đầy.
  2. Bảo vệ cạnh sắc: Bắt buộc dùng vật liệu lót (như tấm carton, foam) để bảo vệ túi khí khỏi các cạnh sắc của kiện hàng gỗ hoặc pallet, tránh rách túi và xì hơi.
  3. Bơm khí: Sử dụng súng bơm chuyên dụng. Áp suất bơm phải đạt mức khuyến nghị. Bơm quá căng có thể làm túi bị căng phồng không đồng đều, tạo điểm yếu cục bộ; bơm quá non sẽ không tạo được lực ép cố định.
  4. Kiểm tra: Kiểm tra độ cứng của túi. Túi phải tạo ra lực ép mạnh, cố định khối hàng hóa không bị xê dịch.

Để việc lựa chọn và sử dụng túi khí chèn hàng đúng quy chuẩn, nhất định cần hiểu các chỉ số kĩ thuật của túi khí chèn hàng.

Quy Trình Sử Dụng & An Toàn (SOP) và Sai lầm Thường gặp

Sử dụng túi khí chèn hàng đúng cách đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt Kỹ thuật chèn lót hàng hóa container.

4.1. Quy Trình Sử dụng Chi tiết và Kiểm soát Áp suất

Đây là quy trình an toàn chuẩn mà nhân viên kho vận hành cần nắm vững:

  • Kiểm tra hiện trường: Loại bỏ đinh, dằm gỗ, vật sắc nhọn trên sàn và vách container. Tuyệt đối không được bỏ qua bước này.
  • Định vị: Đặt túi khí vào giữa khoảng trống, cách mặt sàn container ít nhất 10cm để tránh ẩm ướt và cọ xát.
  • Kết nối súng bơm: Sử dụng súng bơm nhanh chuyên dụng (như loại Mega Flow của ICD). Lưu ý xoay van đúng chiều để khóa khí sau khi bơm.
  • Kiểm soát áp suất: Bơm áp suất phải đạt mức khuyến nghị (Áp suất tiêu chuẩn thường là $2.9 \text{psi}$ / $0.2 \text{bar}$ cho túi Level 1). Sử dụng đồng hồ đo áp suất là bắt buộc. Bơm quá căng có thể làm túi bị căng phồng không đồng đều, tạo điểm yếu cục bộ; bơm quá non sẽ không tạo được Lực Nén Tĩnh cố định.

4.2. Sai lầm Thường gặp và Hậu quả

Mặc dù túi khí chèn hàng rất hiệu quả, nhưng việc sử dụng sai cách có thể khiến hàng hóa bị hỏng.

  • Bơm áp suất không đủ: Lỗi phổ biến nhất. Túi khí không tạo đủ lực ép, hàng hóa vẫn dịch chuyển trong container, dẫn đến hư hỏng.
  • Không bảo vệ cạnh sắc: Bắt buộc dùng vật liệu lót (như tấm carton, foam) để bảo vệ túi khí khỏi các cạnh sắc, dẫn đến rách và xì hơi trong quá trình vận chuyển.
  • Tái sử dụng quá mức: Túi khí có thể tái sử dụng, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng lớp vỏ ngoài, lớp túi bên trong và van trước khi bơm lại.

5. Tiêu chuẩn chất lượng túi khí chèn hàng

Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ, túi khí chèn hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế, chứng minh tính an toàn và độ bền của vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng trong container.

Chuẩn thử nghiệm SGS

SGS là tổ chức kiểm định, giám định và chứng nhận hàng đầu thế giới. Chứng nhận SGS xác minh rằng túi khí đã được thử nghiệm và đáp ứng các yêu cầu về độ bền áp suất, độ kín khí và cường độ chịu kéo của vật liệu.

ISO 9001:2008

Tiêu chuẩn ISO 9001:2008 (hoặc phiên bản mới hơn) xác nhận rằng quy trình sản xuất túi khí chèn hàng của nhà máy đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.

TÜV

TÜV là tổ chức chứng nhận kỹ thuật của Đức, nổi tiếng với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Chứng nhận TÜV về khả năng chịu tải của túi khí là một minh chứng mạnh mẽ về độ tin cậy và an toàn của sản phẩm trong các điều kiện vận chuyển khắc nghiệt.

Xem thêm: Top 4 tiêu chuẩn chất lượng cho túi khí chèn hàng: Chứng nhận bắt buộc cho Vận tải Quốc tế

6. Các ngành công nghiệp sử dụng túi khí chèn hàng

Túi khí chèn hàng là giải pháp đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành vận chuyển tải trọng lớn và hàng hóa nhạy cảm:

  • Ngành Gỗ và Nội thất: Chèn lót giữa các pallet gỗ, ván ép, tủ, ghế để bảo vệ các góc cạnh nhạy cảm.
  • Ngành Hóa chất và Dầu nhờn: Cố định các thùng phuy, can hóa chất, thùng chứa có nắp loại lớn để ngăn rò rỉ do va đập.
  • Ngành Điện tử và Gia dụng: Chèn lót các thiết bị điện tử, tivi, máy lạnh, bảo vệ khỏi rung lắc và hư hỏng.
  • Ngành Thực phẩm và Đồ uống: Cố định các pallet bia, nước ngọt, thực phẩm đóng hộp, ngăn chặn đổ vỡ.

Bài liên quan: 4 lưu ý khi chọn túi khí chèn hàng

7. Sai lầm thường gặp khi dùng túi khí chèn hàng

Mặc dù túi khí chèn hàng rất hiệu quả, nhưng việc sử dụng sai cách có thể khiến hàng hóa bị hỏng.

  • Bơm áp suất không đủ: Lỗi phổ biến nhất. Túi khí chèn hàng không tạo đủ lực ép, hàng hóa vẫn dịch chuyển trong container, dẫn đến hư hỏng.

Xem thêm: Van bơm túi khí chèn hàng: Chìa khóa tối ưu tốc độ và an toàn cố định hàng hóa

loại bơm túi khí chèn hàng

  • Sử dụng sai kích cỡ: Dùng túi quá nhỏ cho khoảng trống lớn, hoặc bơm quá căng làm túi bị căng phồng không đồng đều.
  • Không bảo vệ cạnh sắc: Không dùng vật liệu lót (như tấm carton) để bảo vệ túi khí khỏi các cạnh sắc, dẫn đến rách và xì hơi trong quá trình vận chuyển.
  • Tái sử dụng quá mức: Túi khí chèn hàng có thể tái sử dụng, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng lớp vỏ ngoài và van trước khi bơm lại.

8. Mua túi khí chèn hàng ở đâu: Giá siêu rẻ tại ICD Việt Nam

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là quan trọng, vì chất lượng vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng container quyết định độ an toàn của hàng hóa. ICD Việt Nam cam kết cung cấp các loại túi khí chèn hàng container, túi khí dệt PP và túi khí giấy Kraft đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá thành xuất xưởng cạnh tranh nhất.

Mua túi khí chèn hàng ở Hà Nội

Thủ đô Hà Nội là trung tâm logistics và đóng gói lớn. ICD Việt Nam có trụ sở tại đây, cung cấp đa dạng các loại túi khí chèn hàng container và túi khí dệt PP chất lượng cao, vì vậy ở Hà Nội, chúng tôi tự tin là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm túi khí chèn hàng chất lượng.

Mua túi khí chèn hàng ở Bắc Ninh

Bắc Ninh là khu vực tập trung nhiều khu công nghiệp và nhà máy sản xuất. ICD Việt Nam có hệ thống phân phối mạnh mẽ tại đây, đáp ứng nhu cầu lớn về vật tư đóng gói và bảo vệ hàng hóa của các nhà máy xuất khẩu.

Xem thêm: Mua túi khí chèn hàng ở đâu?

9. Câu hỏi thường gặp

Túi khí chèn hàng có thể tái sử dụng được không?

Có. Túi khí chèn hàng (đặc biệt là túi khí dệt PP) có thể được xả khí và tái sử dụng nhiều lần, miễn là lớp vỏ ngoài và van còn nguyên vẹn, không bị rách.

Túi khí có dùng được cho hàng dễ vỡ không?

Túi khí chèn hàng rất hiệu quả cho hàng dễ vỡ vì nó hấp thụ lực va đập và cố định khối hàng hóa. Tuy nhiên, hàng dễ vỡ cần được đóng gói riêng lẻ bằng xốp hoặc mút trước khi chèn lót bằng túi khí.

Làm sao để biết nên chọn túi khí Level nào?

Level của túi khí (1-5) phụ thuộc vào tải trọng của hàng hóa và loại phương tiện vận chuyển (tàu hỏa, container, xe tải). Nên tham khảo bảng hướng dẫn của nhà sản xuất có chứng nhận (SGS, TÜV) để chọn Level phù hợp với lực nén tối đa cần thiết.

Túi khí chèn hàng có bị nổ không?

Túi khí được thiết kế để chịu áp lực nén rất cao. Rủi ro nổ gần như bằng không nếu túi được bơm đúng áp suất và không bị rách do cạnh sắc.

Mua túi khí chèn hàng ở đâu chất lượng nhất?

Nên tìm đến các nhà cung cấp chuyên nghiệp, có thể cung cấp chứng nhận SGS hoặc TÜV về tiêu chuẩn chất lượng túi khí chèn hàng và cam kết về vật liệu sản xuất túi khí chèn hàng trong container (nhựa PP/PE nguyên sinh).

Tài liệu Tham khảo

  • Hướng dẫn đóng gói an toàn (Cargo Securement Guidelines) của Cục Quản lý Vận tải Hàng hóa Quốc tế (FMCSA).
  • Tiêu chuẩn quốc tế về thử nghiệm độ bền chịu lực của túi khí (AAR – Association of American Railroads).
  • ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất vật tư đóng gói.
  • Nghiên cứu về tính chất vật lý của Polypropylene dệt (PP Woven) trong môi trường ứng suất.

xin chào, bạn cần gì hôm nay?

Báo chí nói về chúng tôi

ICD Việt Nam cam kết trao giá trị vượt trội đến Quý khách hàng.

Các đối tác - Khách hàng - Nhà cung cấp

Trợ lý ICD